Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Yokohama FC hôm nay 26-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 26/3

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 2
Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 26/03/2022
Vòng 6 - J League 2
JIT Recycle Ink Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masahiro Sekiguchi (Thay: Sho Araki)
10
Koki Ogawa (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
20
Kosuke Saito (Kiến tạo: Felipe Vizeu)
42
Willian Lira (Thay: Kazushi Mitsuhira)
46
Sho Ito (Thay: Felipe Vizeu)
65
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
66
Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Hidehiro Sugai)
67
Reo Yasunaga (Thay: Kosuke Saito)
69
Nagi Matsumoto (Thay: Junma Miyazaki)
76
Kleber Pinheiro (Thay: Koki Ogawa)
77
Hideto Takahashi (Thay: Kohei Tezuka)
77
Reo Yasunaga
80
Masahiro Sekiguchi
81
Riku Iijima (Thay: Riku Yamada)
90

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Yokohama FC
Yokohama FC
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Yokohama FC

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (5), Hideomi Yamamoto (4), Riku Nozawa (22), Hidehiro Sugai (2), Riku Yamada (24), Hideyuki Nozawa (6), Sho Araki (7), Junma Miyazaki (19), Motoki Hasegawa (41), Kazushi Mitsuhira (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Masashi Kamekawa (19), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Zain Issaka (20), Kosuke Saito (8), Kohei Tezuka (30), Eijiro Takeda (17), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Felipe Vizeu (47)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
5
Niki Urakami
4
Hideomi Yamamoto
22
Riku Nozawa
2
Hidehiro Sugai
24
Riku Yamada
6
Hideyuki Nozawa
7
Sho Araki
19
Junma Miyazaki
41
Motoki Hasegawa
9
Kazushi Mitsuhira
47
Felipe Vizeu
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
17
Eijiro Takeda
30
Kohei Tezuka
8
Kosuke Saito
20
Zain Issaka
27
Daiki Nakashio
22
Katsuya Iwatake
19
Masashi Kamekawa
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
10’
Sho Araki
Masahiro Sekiguchi
65’
Felipe Vizeu
Sho Ito
46’
Kazushi Mitsuhira
Willian Lira
66’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
76’
Junma Miyazaki
Nagi Matsumoto
69’
Kosuke Saito
Reo Yasunaga
90’
Riku Yamada
Riku Iijima
77’
Kohei Tezuka
Hideto Takahashi
77’
Koki Ogawa
Kleber Pinheiro
Cầu thủ dự bị
Toshiki Ishikawa
Yuji Rokutan
Ryohei Arai
Reo Yasunaga
Willian Lira
Hideto Takahashi
Riku Iijima
Ryoya Yamashita
Nagi Matsumoto
Sho Ito
Masahiro Sekiguchi
Takumi Nakamura
Kosuke Okanishi
Kleber Pinheiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/09 - 2022
25/05 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X