![]() Evgeniy Pasich 12 | |
![]() Ibrahim Kane 21 | |
![]() Sergiy Petko 54 | |
![]() Ruslan Stepanyuk 56 | |
![]() Sergiy Panasenko 65 | |
![]() Ivan Pesic 67 | |
![]() Vitaliy Dakhnovskyi 71 | |
![]() Sergey Yavorskiy 74 | |
![]() Sergey Yavorskiy 84 | |
![]() Mikhail Sergiychuk 88 | |
![]() (Pen) Mikhail Sergiychuk 90 |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Vorskla
số liệu thống kê

Veres Rivne

Vorskla
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 6
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Vorskla
Thay người | |||
63’ | Nikita Polyulyah Sergiy Panasenko | 73’ | Najeeb Yakubu Bogdan Kushnirenko |
73’ | Robert Gegedosh Vitalii Tymofiienko | 86’ | Ibrahim Kane Amilcar Codjovi |
73’ | Sergiy Shestakov Igor Soldat | 86’ | Ruslan Stepanyuk Yevgen Pavlyuk |
89’ | Olivier Thill Danylo Kravchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Evgeniy Pasich | Amilcar Codjovi | ||
Mykhaylo Shestakov | Bogdan Kushnirenko | ||
Sergiy Panasenko | Yevgen Pavlyuk | ||
Vitalii Tymofiienko | Oleksandr Tkachenko | ||
Igor Guk | Pavlo Isenko | ||
Igor Soldat | Danylo Kravchuk | ||
Roman Miroshnyk | |||
Bohdan Kogut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Veres Rivne
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Giao hữu
Thành tích gần đây Vorskla
VĐQG Ukraine