Chủ Nhật, 27/04/2025
Ibrahim Kane (Kiến tạo: Serhii Miakushko)
25
Vladislav Sharay (Thay: Mykola Gayduchyk)
46
Nazar Balaba (Thay: Semen Vovchenko)
46
Vladyslav Sharay (Thay: Mykola Gayduchyk)
46
Denys Ndukve (Kiến tạo: Serhii Miakushko)
58
Igor Kharatin (Thay: Luan Campos)
62
Valery Kucherov (Thay: Hodia Dmytro Vasylovych)
62
Dmytro Godya (Thay: Luan Campos)
62
Valeri Kucherov (Thay: Igor Kharatin)
62
Yevgen Pavlyuk
67
Navin Malysh (Thay: Denys Ndukve)
70
Wendell (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
72
Igor Perduta
75
Artem Chelyadin (Thay: Serhii Miakushko)
79

Thống kê trận đấu Vorskla vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Vorskla
Vorskla
Veres Rivne
Veres Rivne
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vorskla vs Veres Rivne

Tất cả (18)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

79'

Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Artem Chelyadin.

75' Thẻ vàng cho Igor Perduta.

Thẻ vàng cho Igor Perduta.

72'

Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Wendell.

70'

Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.

67' Thẻ vàng cho Yevgen Pavlyuk.

Thẻ vàng cho Yevgen Pavlyuk.

62'

Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

62'

Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.

58'

Serhii Miakushko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

46'

Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

58' V À A A O O O - Denys Ndukve đã ghi bàn!

V À A A O O O - Denys Ndukve đã ghi bàn!

46'

Semen Vovchenko rời sân và được thay thế bởi Nazar Balaba.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

25'

Serhii Miakushko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

25' V À A A O O O - Ibrahim Kane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ibrahim Kane đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vorskla vs Veres Rivne

Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Daniil Khrypchuk (44), Andriy Batsula (29), Ibrahim Kane (11), Igor Perduta (4), Oleksandr Sklyar (6), Serhii Miakushko (33), Samson Onomigho (77), Denys Ndukve (80)

Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Dmytro Klyots (10), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)

Vorskla
Vorskla
4-4-2
7
Pavlo Isenko
27
Krupskyi Illia
18
Evgen Pavlyuk
44
Daniil Khrypchuk
29
Andriy Batsula
11
Ibrahim Kane
4
Igor Perduta
6
Oleksandr Sklyar
33
Serhii Miakushko
77
Samson Onomigho
80
Denys Ndukve
89
Mykola Gayduchyk
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
11
Vitaliy Dakhnovskyi
14
Igor Kharatin
10
Dmytro Klyots
99
Luan Campos
95
Yevgeniy Shevchenko
3
Semen Vovchenko
33
Roman Goncharenko
6
Giorgi Kutsia
23
Andriy Kozhukhar
Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
Thay người
70’
Denys Ndukve
Navin Malysh
46’
Semen Vovchenko
Nazar Balaba
79’
Serhii Miakushko
Artem Cheliadin
46’
Mykola Gayduchyk
Vladyslav Sharay
62’
Igor Kharatin
Valeriy Kucherov
62’
Luan Campos
Dmytro Godya
72’
Vitaliy Dakhnovskyi
Wendell
Cầu thủ dự bị
Vadym Yushchyshyn
Bogdan Kogut
Ivan Nesterenko
Mykhailo Kulyk
Artem Cheliadin
Mikhaylo Protasevych
Milot Avdyli
Danyil Checher
Navin Malysh
Nazar Balaba
Vladyslav Vladyslav
Maksym Smiyan
Yefhen Pazich
Valeriy Kucherov
Vladyslav Sharay
Orest Lepskyi
Dmytro Godya
Wendell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
14/08 - 2021
Cúp quốc gia Ukraine
27/10 - 2021
27/10 - 2021
VĐQG Ukraine
27/08 - 2022
27/08 - 2022
Giao hữu
16/02 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Ukraine
12/03 - 2023
12/03 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
27/10 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
27/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0
28/02 - 2025
23/02 - 2025
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
28/03 - 2025
11/03 - 2025
07/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2519603863H T T T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2618622260T T H T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2516543753T T T T B
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2511951042B T H T H
5KarpatyKarpaty251168739H T H T T
6KryvbasKryvbas241158438T B B B T
7Veres RivneVeres Rivne25988-235T H B T T
8ZoryaZorya2511212-535B T B B T
9Rukh LvivRukh Lviv25799130B B T H B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka256910027B T B T T
11CherkasyCherkasy257513-1226T B B B H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv256613-2624B B T T B
13Livyi BeregLivyi Bereg256514-1523B B B H B
14VorsklaVorskla255614-1621T B B B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa255317-2218B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove253814-2117H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X