Thẻ vàng cho Pavlo Isenko.
![]() Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Artur Mykytyshyn) 40 | |
![]() Evgen Pavlyuk (Thay: Andriy Batsula) 46 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Sergiy Myakushko) 46 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Navin Malysh) 46 | |
![]() Yevgen Pavlyuk (Thay: Andriy Batsula) 46 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Serhii Miakushko) 46 | |
![]() Oleksandr Sklyar 51 | |
![]() Milot Avdyli (Thay: Oleksandr Sklyar) 52 | |
![]() Navin Malysh 56 | |
![]() Yegor Tverdokhlib 58 | |
![]() Samson Iyede (Thay: Artem Chelyadin) 65 | |
![]() Daniel Sosah (Thay: Artur Mykytyshyn) 66 | |
![]() Hrvoje Ilic (Thay: Yegor Tverdokhlib) 77 | |
![]() Vladyslav Ostrovskyi (Thay: Navin Malysh) 79 | |
![]() Bandeira (Thay: Denys Kuzyk) 90 | |
![]() Pavlo Isenko 90+3' |
Thống kê trận đấu Vorskla vs Kryvbas


Diễn biến Vorskla vs Kryvbas

Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Bandeira.
Navin Malysh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Ostrovskyi.
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Hrvoje Ilic.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Daniel Sosah.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Samson Iyede.

Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.

Thẻ vàng cho Navin Malysh.
Oleksandr Sklyar rời sân và được thay thế bởi Milot Avdyli.
Andriy Batsula rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pavlyuk.

Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.
Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Navin Malysh rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Artur Mykytyshyn đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vorskla vs Kryvbas
Vorskla (4-2-3-1): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Navin Malysh (23), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Oleksandr Sklyar (6), Serhii Miakushko (33), Anton Salabay (17)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Bakary Konate (66), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Ferdinard Ikenna (8), Dmytro Khomchenovsky (10), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Maksym Zaderaka (94), Artur Mykytyshyn (20)


Thay người | |||
46’ | Andriy Batsula Evgen Pavlyuk | 66’ | Artur Mykytyshyn Daniel Sosah |
46’ | Serhii Miakushko Denys Ndukve | 77’ | Yegor Tverdokhlib Hrvoje Ilic |
52’ | Oleksandr Sklyar Milot Avdyli | 90’ | Denys Kuzyk Bandeira |
65’ | Artem Chelyadin Samson Onomigho | ||
79’ | Navin Malysh Vladyslav Vladyslav |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Yushchyshyn | Bogdan Khoma | ||
Fernán Faerrón | Volodymyr Makhankov | ||
Evgen Pavlyuk | Volodymyr Vilivald | ||
Milot Avdyli | Bandeira | ||
Denys Ndukve | Matteo Amoroso | ||
Vladyslav Vladyslav | Maksym Lunov | ||
Samson Onomigho | Oleksandr Kamenskyi | ||
Jan Jurcec | |||
Hrvoje Ilic | |||
Noha Ndombasi | |||
Daniel Sosah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 6 | 0 | 31 | 54 | T H T H T |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 18 | 50 | T B T T T | |
3 | ![]() | 21 | 13 | 5 | 3 | 32 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 8 | 37 | T H T B T |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 5 | 35 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | B T H H T |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | T T B T H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 2 | 10 | -3 | 29 | B T T H B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | B B T B B |
10 | 22 | 7 | 4 | 11 | -8 | 25 | T B B T B | |
11 | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | T B T T B | |
12 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -3 | 21 | B B B B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 | B H H T B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -25 | 18 | T H B B B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -18 | 16 | B T B T H |
16 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -21 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại