Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Samson Iyede (Kiến tạo: Ibrahim Kane) 41 | |
![]() Serhii Miakushko 45+1' | |
![]() Daniel Sosah 45+2' | |
![]() Artem Chelyadin 47 | |
![]() Maksym Zaderaka (Thay: Jean Morel Poe) 62 | |
![]() Maksym Lunov (Thay: Yegor Tverdokhlib) 62 | |
![]() Nesterenko Ivan Vasylovych (Thay: Sergiy Myakushko) 62 | |
![]() Maksim Zaderaka (Thay: Jean-Morel Poe) 63 | |
![]() Maksym Lunyov (Thay: Yegor Tverdokhlib) 63 | |
![]() Ivan Nesterenko (Thay: Serhii Miakushko) 63 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Oleksandr Sklyar) 63 | |
![]() Igor Perduta 69 | |
![]() Matteo Amaral Amoroso Dos Santos (Thay: Djihad Bizimana) 70 | |
![]() Matteo Amoroso (Thay: Djihad Bizimana) 70 | |
![]() Andriy Ponedelnik (Thay: Artur Mykytyshyn) 83 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Samson Iyede) 83 | |
![]() Artem Kulakovskyi (Thay: Artem Chelyadin) 83 | |
![]() Prus Stanislav (Thay: Ibrahim Kane) 88 | |
![]() Artem Kulakovskyi 90+3' |
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Vorskla


Diễn biến Kryvbas vs Vorskla

Thẻ vàng cho Artem Kulakovskyi.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Prus Stanislav.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.
Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Mykola Kovtalyuk.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.
Djihad Bizimana rời sân và được thay thế bởi Matteo Amoroso.

Thẻ vàng cho Igor Perduta.
Oleksandr Sklyar rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.
Jean-Morel Poe rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.

Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Daniel Sosah ghi bàn!

Thẻ vàng cho Serhii Miakushko.
Ibrahim Kane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samson Iyede ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Vorskla
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Djihad Bizimana (8), Yuriy Vakulko (22), Jean Morel Poe (97), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Igor Perduta (4), Daniil Khrypchuk (44), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77), Serhii Miakushko (33)


Thay người | |||
63’ | Yegor Tverdokhlib Maksym Lunov | 63’ | Oleksandr Sklyar Denys Ndukve |
63’ | Jean-Morel Poe Maksym Zaderaka | 63’ | Serhii Miakushko Ivan Nesterenko |
70’ | Djihad Bizimana Matteo Amoroso | 83’ | Samson Iyede Mykola Kovtalyuk |
83’ | Artur Mykytyshyn Andriy Ponedelnik | 83’ | Artem Chelyadin Artem Kulakovskyi |
88’ | Ibrahim Kane Prus Stanislav |
Cầu thủ dự bị | |||
Volodymyr Makhankov | Mykola Kovtalyuk | ||
Bogdan Khoma | Denys Ndukve | ||
Andriy Ponedelnik | Artem Kulakovskyi | ||
Bakary Konate | Ivan Nesterenko | ||
Matteo Amoroso | Prus Stanislav | ||
Hrvoje Ilic | Dmytro Chernysh | ||
Maksym Lunov | Danylo Izotov | ||
Maksym Zaderaka | Demir Skrijelj | ||
Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko | Yashchenko Dmytro | ||
Ilya Kaplunov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại