Chủ Nhật, 18/05/2025
Samson Iyede (Kiến tạo: Ibrahim Kane)
41
Serhii Miakushko
45+1'
Daniel Sosah
45+2'
Artem Chelyadin
47
Maksym Zaderaka (Thay: Jean Morel Poe)
62
Maksym Lunov (Thay: Yegor Tverdokhlib)
62
Nesterenko Ivan Vasylovych (Thay: Sergiy Myakushko)
62
Maksim Zaderaka (Thay: Jean-Morel Poe)
63
Maksym Lunyov (Thay: Yegor Tverdokhlib)
63
Ivan Nesterenko (Thay: Serhii Miakushko)
63
Denys Ndukve (Thay: Oleksandr Sklyar)
63
Igor Perduta
69
Matteo Amaral Amoroso Dos Santos (Thay: Djihad Bizimana)
70
Matteo Amoroso (Thay: Djihad Bizimana)
70
Andriy Ponedelnik (Thay: Artur Mykytyshyn)
83
Mykola Kovtalyuk (Thay: Samson Iyede)
83
Artem Kulakovskyi (Thay: Artem Chelyadin)
83
Prus Stanislav (Thay: Ibrahim Kane)
88
Artem Kulakovskyi
90+3'

Thống kê trận đấu Kryvbas vs Vorskla

số liệu thống kê
Kryvbas
Kryvbas
Vorskla
Vorskla
60 Kiểm soát bóng 40
2 Phạm lỗi 4
5 Ném biên 3
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kryvbas vs Vorskla

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Artem Kulakovskyi.

Thẻ vàng cho Artem Kulakovskyi.

88'

Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Prus Stanislav.

83'

Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.

83'

Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Mykola Kovtalyuk.

83'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.

70'

Djihad Bizimana rời sân và được thay thế bởi Matteo Amoroso.

69' Thẻ vàng cho Igor Perduta.

Thẻ vàng cho Igor Perduta.

63'

Oleksandr Sklyar rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.

63'

Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.

63'

Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.

63'

Jean-Morel Poe rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.

47' Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.

Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' V À A A O O O - Daniel Sosah ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Sosah ghi bàn!

45+1' Thẻ vàng cho Serhii Miakushko.

Thẻ vàng cho Serhii Miakushko.

41'

Ibrahim Kane đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Samson Iyede ghi bàn!

V À A A O O O - Samson Iyede ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kryvbas vs Vorskla

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Djihad Bizimana (8), Yuriy Vakulko (22), Jean Morel Poe (97), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)

Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Igor Perduta (4), Daniil Khrypchuk (44), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77), Serhii Miakushko (33)

Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
33
Andriy Klishchuk
25
Bandeira
3
Oleksandr Romanchuk
15
Alexander Drambayev
21
Denys Kuzyk
8
Djihad Bizimana
22
Yuriy Vakulko
97
Jean Morel Poe
11
Yegor Tverdokhlib
20
Artur Mykytyshyn
9
Daniel Sosah
33
Serhii Miakushko
77
Samson Onomigho
11
Ibrahim Kane
38
Artem Cheliadin
6
Oleksandr Sklyar
44
Daniil Khrypchuk
4
Igor Perduta
5
Oleksandr Chornomorets
25
Luka Gucek
27
Krupskyi Illia
7
Pavlo Isenko
Vorskla
Vorskla
4-3-3
Thay người
63’
Yegor Tverdokhlib
Maksym Lunov
63’
Oleksandr Sklyar
Denys Ndukve
63’
Jean-Morel Poe
Maksym Zaderaka
63’
Serhii Miakushko
Ivan Nesterenko
70’
Djihad Bizimana
Matteo Amoroso
83’
Samson Iyede
Mykola Kovtalyuk
83’
Artur Mykytyshyn
Andriy Ponedelnik
83’
Artem Chelyadin
Artem Kulakovskyi
88’
Ibrahim Kane
Prus Stanislav
Cầu thủ dự bị
Volodymyr Makhankov
Mykola Kovtalyuk
Bogdan Khoma
Denys Ndukve
Andriy Ponedelnik
Artem Kulakovskyi
Bakary Konate
Ivan Nesterenko
Matteo Amoroso
Prus Stanislav
Hrvoje Ilic
Dmytro Chernysh
Maksym Lunov
Danylo Izotov
Maksym Zaderaka
Demir Skrijelj
Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko
Yashchenko Dmytro
Ilya Kaplunov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
09/11 - 2022
09/11 - 2022
19/05 - 2023
H1: 0-0
23/09 - 2023
H1: 1-2
08/04 - 2024
H1: 1-1
22/09 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0
28/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2820804268T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2819632263H T T T B
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2817744058T B H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv289109437H B T H T
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne289811-935T T B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv297814-2529B H T H B
12CherkasyCherkasy287813-1229B H H H H
13VorsklaVorskla286715-1425B B T H B
14Inhulets PetroveInhulets Petrove285815-2323H B T B T
15Livyi BeregLivyi Bereg286517-2123H B B B B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa286319-2521B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X