Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Yaroslav Karabin
30
Oleh Horin
50
Vladyslav Kulach
56
Denys Pidgurskyi (Thay: Oleh Horin)
56
Ostap Prytula (Thay: Oleh Horin)
57
Denys Ndukve (Thay: Milot Avdyli)
57
Denys Pidgurskyi (Thay: Baboucarr Faal)
57
Ostap Prytula (Thay: Baboucarr Faal)
57
Ibrahim Kane (Thay: Vladyslav Kulach)
71
Serhii Miakushko (Thay: Artem Chelyadin)
71
Beknaz Almazbekov (Thay: Yaroslav Karabin)
75
Artur Ryabov
80
Navin Malysh (Kiến tạo: Denys Ndukve)
82

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Vorskla

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Vorskla
Vorskla
45 Kiểm soát bóng 55
27 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Vorskla

Tất cả (15)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Denys Ndukve đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Navin Malysh ghi bàn!

V À A A O O O - Navin Malysh ghi bàn!

80' Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

75'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.

71'

Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Serhii Miakushko.

71'

Vladyslav Kulach rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kane.

57'

Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.

57'

Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.

56'

Oleh Horin rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

56' Thẻ vàng cho Vladyslav Kulach.

Thẻ vàng cho Vladyslav Kulach.

50' Thẻ vàng cho Oleh Horin.

Thẻ vàng cho Oleh Horin.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30' Thẻ vàng cho Yaroslav Karabin.

Thẻ vàng cho Yaroslav Karabin.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Vorskla

Rukh Lviv (3-4-3): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Artur Remenyak (9), Oleh Horin (25), Artur Ryabov (16), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yaroslav Karabin (8), Baboucarr Faal (99), Yevgeniy Pastukh (19)

Vorskla (4-2-3-1): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Oleksandr Sklyar (6), Navin Malysh (23), Milot Avdyli (8), Artem Cheliadin (38), Anton Salabay (17), Vladyslav Kulach (10)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
3-4-3
23
Dmitriy Ledviy
92
Bogdan Slyubyk
29
Roman Didyk
4
Vitaliy Ruslanovych
9
Artur Remenyak
25
Oleh Horin
16
Artur Ryabov
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
8
Yaroslav Karabin
99
Baboucarr Faal
19
Yevgeniy Pastukh
10
Vladyslav Kulach
17
Anton Salabay
38
Artem Cheliadin
8
Milot Avdyli
23
Navin Malysh
6
Oleksandr Sklyar
4
Igor Perduta
29
Andriy Batsula
44
Daniil Khrypchuk
27
Krupskyi Illia
7
Pavlo Isenko
Vorskla
Vorskla
4-2-3-1
Thay người
56’
Oleh Horin
Denys Pidgurskyi
57’
Milot Avdyli
Denys Ndukve
57’
Baboucarr Faal
Ostap Prytula
71’
Vladyslav Kulach
Ibrahim Kane
75’
Yaroslav Karabin
Beknaz Almazbekov
71’
Artem Chelyadin
Serhii Miakushko
Cầu thủ dự bị
Markiyan Bakus
Vadym Yushchyshyn
Denys Pidgurskyi
Samson Onomigho
Vladyslav Pohorilyi
Fernán Faerrón
Beknaz Almazbekov
Ibrahim Kane
Yurii Tlumak
Vladyslav Vladyslav
Ostap Prytula
Ivan Nesterenko
Andriy Kitela
Serhii Miakushko
Vasyl Runic
Denys Ndukve
Rostislav Lyakh
Edson Fernando

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
01/08 - 2021
04/12 - 2021
19/10 - 2022
19/10 - 2022
29/04 - 2023
29/04 - 2023
06/08 - 2023
10/12 - 2023
15/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
23/01 - 2025
VĐQG Ukraine
15/12 - 2024
09/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
15/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0
28/02 - 2025
23/02 - 2025
13/12 - 2024
05/12 - 2024
29/11 - 2024
23/11 - 2024
08/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2115602951T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2114521747H T B T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2012533041B T T H H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr21975734T T H T B
5KryvbasKryvbas19955432T T B B H
6ZoryaZorya20929029T B T T H
7KarpatyKarpaty21858029B B T H H
8Veres RivneVeres Rivne21777-128B T T B T
9Rukh LvivRukh Lviv21687426B B B T B
10Livyi BeregLivyi Bereg206410-922T T B T T
11CherkasyCherkasy206410-922B H T B B
12VorsklaVorskla215610-1021B B H H T
13FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka20398-418H T B B B
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv214611-2318T T H B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa204313-1615B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove192611-1912T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X