![]() Marquinho 22 | |
![]() Marquinho (Kiến tạo: Yuri Nascimento de Araujo) 40 | |
![]() Momo Sacko 45+1' | |
![]() Marquinho (Kiến tạo: Gauthier Ott) 55 | |
![]() Gauthier Ott 62 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Marquinho) 64 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Momo Sacko) 71 | |
![]() Henrique Gomes (Thay: Igor Milioransa) 80 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares) 84 | |
![]() Lenio Sergio Moreira Bastos Neves 85 | |
![]() Silva (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 90 |
Thống kê trận đấu Vilaverdense FC vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Vilaverdense FC

Academico Viseu
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 25
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilaverdense FC vs Academico Viseu
Thay người | |||
71’ | Momo Sacko Boubacar Hanne | 64’ | Marquinho Miguel Bandarra Rodrigues |
84’ | Andre Tiago Carneiro Soares Ansu Fati | 80’ | Igor Milioransa Henrique Gomes |
90’ | Yuri Nascimento de Araujo Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Bakary Konate | Kaua Oliveira | ||
Ansu Fati | Rodrigo Vale Pereira | ||
Armando Roberto Torres Lopes | Stivan Petkov | ||
Boubacar Hanne | Jeppe Simonsen | ||
Cajo | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Daniel Labila | |||
Mouhamed Mbaye | |||
Silva | |||
Henrique Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại