![]() Leonardo Vonic 1 | |
![]() Trofim Melnichenko 12 | |
![]() (Pen) Diogo Almeida 39 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Joao Teixeira) 46 | |
![]() Paulinho (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 54 | |
![]() Luis Silva (Thay: Cihan Kahraman) 58 | |
![]() Sori Mane (Thay: Soufiane Messeguem) 58 | |
![]() Andre Clovis (Thay: Diogo Almeida) 68 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 68 | |
![]() Luis Gomes (Thay: Antonio Ribeiro) 71 | |
![]() (Pen) Leonardo Vonic 77 | |
![]() Andre Castro (Thay: Trofim Melnichenko) 79 | |
![]() Paulinho 85 | |
![]() Dinis Rodrigues (Thay: Kaio Henrique) 90 | |
![]() Anha Cande (Thay: Leonardo Vonic) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Academico Viseu
số liệu thống kê

FC Porto B

Academico Viseu
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Academico Viseu
FC Porto B: Goncalo Ribeiro (91), Felipe Silva (44), Antonio Ribeiro (54), Joao Moreira (45), Kaio Henrique (80), Domingos Andrade (88), Andre Oliveira (68), João Teixeira (92), Abraham Marcus (98), Leonardo Vonic (79), Trofim Melnichenko (43)
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Andre Filipe Lopes Almeida (4), Mohamed Aidara (25), Miguel Bandarra Rodrigues (28), Igor Milioransa (66), Marquinho (88), Soufiane Messeguem (14), Cihan Kahraman (18), Nikolaos Michelis (2), Yuri Nascimento de Araujo (7), Diogo Almeida (9)
Thay người | |||
46’ | Joao Teixeira Tiago Andrade | 54’ | Miguel Bandarra Rodrigues Paulinho |
71’ | Antonio Ribeiro Luis Gomes | 58’ | Soufiane Messeguem Sori Mane |
79’ | Trofim Melnichenko Andre Castro | 58’ | Cihan Kahraman Luis Silva |
90’ | Kaio Henrique Dinis Rodrigues | 68’ | Diogo Almeida Andre Clovis |
90’ | Leonardo Vonic Anha Cande | 68’ | Yuri Nascimento de Araujo Alan Marinelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Castro | Nigel Thomas | ||
Goncalo Santos | Samba Kone | ||
Diogo Fernandes | Sori Mane | ||
Tiago Andrade | Andre Clovis | ||
Rodrigo Fernandes | Alan Marinelli | ||
Luis Gomes | Henrique Gomes | ||
Dinis Rodrigues | Domen Gril | ||
Gil Pinto Martins | Paulinho | ||
Anha Cande | Luis Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại