- Abraham Marcus8
- Wendel da Silva Costa (Kiến tạo: Wendel da Silva Costa)14
- Bruno Costa40
- Francisco Meixedo40
- Rodrigo Pinheiro Ferreira54
- Luan Figueiroa Brito (Thay: Wendel da Silva Costa)58
- Goncalo Borges89
- Levi Faustino (Thay: Bruno Costa)90
- Sidnei Tavares (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)90
- Samba Kone (Thay: Rodrigo Fernandes)90
- Tiago Manuel Oliveira Mesquita7
- Roberto Massimo30
- (og) Francisco Meixedo34
- Soufiane Messeguem40
- Igor Milioransa58
- Famana Quizera (Thay: Jovani Francisco Welch Lopez)63
- Christophe Nduwarugira84
- Fernando Jorge Barbosa Martins88
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Academico Viseu
số liệu thống kê
FC Porto B
Academico Viseu
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Academico Viseu
Thay người | |||
58’ | Wendel da Silva Costa Luan Figueiroa Brito | 63’ | Jovani Francisco Welch Lopez Famana Quizera |
90’ | Bruno Costa Levi Faustino | ||
90’ | Rodrigo Fernandes Samba Kone | ||
90’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Sidnei Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Luan Figueiroa Brito | Valdemar Antonio Almeida | ||
Levi Faustino | Rafael Fonseca | ||
Samba Kone | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Rui Monteiro | Javier Curras Caballero | ||
Romain Correia | Daniel Labila | ||
Luis Mota | Mouhamed Mbaye | ||
Roko Runje | Rodrigo Vale Pereira | ||
Sidnei Tavares | Famana Quizera | ||
Nilton | Vitor Bruno Ramos Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại