- Jonathan Rubio17
- Igor Milioransa30
- Famana Quizera49
- Roberto Massimo (Thay: Famana Quizera)68
- Ricardo Ramirez (Thay: Roberto Massimo)70
- Valdemar Antonio Almeida (Thay: Gauthier Ott)87
- Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Jonathan Rubio)87
- (og) Roko Runje88
- Rodrigo Pinheiro Ferreira14
- Sidnei Tavares48
- Umaro Cande (Thay: Nilton)69
- Jorge Meirele (Thay: Luis Mota)69
- Joao Marcelo Messias Ferreira78
- Roko Runje82
- Rui Monteiro (Thay: Wilson Manafa)88
- Andre Oliveira (Thay: Sidnei Tavares)88
- Rodrigo Pinheiro Ferreira89+2'
- Abraham Marcus90+3'
- Vasco Jose Cardoso Sousa90+4'
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs FC Porto B
số liệu thống kê
Academico Viseu
FC Porto B
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs FC Porto B
Thay người | |||
68’ | Ricardo Ramirez Roberto Massimo | 69’ | Luis Mota Jorge Meirele |
70’ | Roberto Massimo Ricardo Ezequiel Ramirez | 69’ | Nilton Umaro Cande |
87’ | Jonathan Rubio Yuri Nascimento de Araujo | 88’ | Wilson Manafa Rui Monteiro |
87’ | Gauthier Ott Valdemar Antonio Almeida | 88’ | Sidnei Tavares Andre Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | ||
Icaro Do Carmo Silva | Romain Correia | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Giorgi Abuashvili | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | David Vinhas | ||
Fernando Jorge Barbosa Martins | Dinis Rodrigues | ||
Tiago Manuel Oliveira Mesquita | Rui Monteiro | ||
Silva | Jorge Meirele | ||
Roberto Massimo | Umaro Cande | ||
Valdemar Antonio Almeida | Andre Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại