- Sori Mane31
- Famana Quizera (Thay: Soufiane Messeguem)52
- Gauthier Ott (Thay: Martim Augusto Ferreira)61
- Stivan Petkov (Thay: Sori Mane)75
- Christophe Nduwarugira (Thay: Henrique Gomes)76
- Samba Kone (Thay: Yuri Nascimento de Araujo)76
- (Pen) Wendel60
- Abraham Marcus (Thay: Goncalo Santos Sousa)72
- Gui (Thay: Jorge Meirele)72
- Wendel76
- Joao Teixeira (Thay: Wendel da Silva Costa)90
- Andre Oliveira (Thay: Rodrigo Mora)90
- Anha Cande (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)90
- (Pen) Wendel90+1'
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs FC Porto B
số liệu thống kê
Academico Viseu
FC Porto B
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs FC Porto B
Thay người | |||
52’ | Soufiane Messeguem Famana Quizera | 72’ | Jorge Meirele Gui |
61’ | Martim Augusto Ferreira Gauthier Ott | 72’ | Goncalo Santos Sousa Abraham Marcus |
75’ | Sori Mane Stivan Petkov | 90’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Anha Cande |
76’ | Yuri Nascimento de Araujo Samba Kone | 90’ | Rodrigo Mora Andre Oliveira |
76’ | Henrique Gomes Christophe Nduwarugira | 90’ | Wendel da Silva Costa Joao Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Samba Kone | Gui | ||
Mouhamed Mbaye | Anha Cande | ||
Igor Milioransa | Abraham Marcus | ||
Christophe Nduwarugira | Francisco Meixedo | ||
Gauthier Ott | Rui Monteiro | ||
Rodrigo Vale Pereira | Antonio Ribeiro | ||
Stivan Petkov | Andre Oliveira | ||
Famana Quizera | Dinis Rodrigues | ||
Francisco Machado | Joao Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại