Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Javi Ontiveros62
- Jorge Pascual (Thay: Javi Ontiveros)68
- Andres Ferrari (Thay: Alex Fores)80
- Dani Requena (Thay: Aitor Gelardo)80
- Lanchi (Thay: Diego Collado)87
- Hugo Novoa (Thay: Rodri)87
- Quentin Lecoeuche5
- Toni Moya (Thay: Francho Serrano Gracia)54
- Antonio Moya (Thay: Francho Serrano)54
- Santiago Mourino (Thay: Quentin Lecoeuche)54
- Manuel Vallejo (Thay: Ivan Azon)59
- Alejandro Frances72
- Sergi Enrich (Thay: German Valera)84
- Jaume Grau (Thay: Maikel Mesa)84
Thống kê trận đấu Villarreal B vs Real Zaragoza
Diễn biến Villarreal B vs Real Zaragoza
Rodri rời sân và được thay thế bởi Hugo Novoa.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Lanchi.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Maikel Mesa vào sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Maikel Mesa vào sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Aitor Gelardo rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Alejandro Frances.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.
Javi Ontiveros nhận thẻ vàng.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Francho Serrano rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Quentin Lecoeuche rời sân và được thay thế bởi Santiago Mourino.
Francho Serrano rời sân và được thay thế bởi Antonio Moya.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Ném biên dành cho Zaragoza trên Ciudad Deportiva del Villarreal.
Zaragoza thực hiện quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Villarreal B vs Real Zaragoza
Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Adrià Altimira (2), Antonio Espigares (29), Stefan Lekovic (12), Dani Tasende (3), Javier Ontiveros (10), Aitor Gelardo (14), Carlos Adriano (8), Rodri Alonso (21), Diego Collado (7), Alex Fores (9)
Real Zaragoza (4-2-3-1): Edgar Badía (25), Akim Zedadka (2), Alejandro Frances (6), Lluis Lopez (24), Quentin Lecoeuche (22), Francho Serrano Gracia (14), Marc Aguado (8), German Valera (7), Maikel Mesa (11), Victor Mollejo (20), Ivan Azon Monzon (9)
Thay người | |||
68’ | Javi Ontiveros Jorge Pascual | 54’ | Quentin Lecoeuche Alvaro Santiago Mourino Gonzalez |
80’ | Aitor Gelardo Jose Requena | 54’ | Francho Serrano Toni Moya |
80’ | Alex Fores Andres Ferrari | 59’ | Ivan Azon Manu Vallejo |
87’ | Rodri Hugo Novoa | 84’ | Maikel Mesa Jaume Grau |
87’ | Diego Collado Lanchi | 84’ | German Valera Sergi Enrich |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Gomez | Gaetan Poussin | ||
Miguel Angel Morro | Cristian Alvarez | ||
Abraham Rando | Pablo Cortes | ||
Jose Requena | Manu Vallejo | ||
Hugo Novoa | Jair Amador | ||
Pau Navarro | Jaume Grau | ||
Jorge Pascual | Alvaro Santiago Mourino Gonzalez | ||
Lanchi | Sergi Enrich | ||
Tiago Geralnik | Toni Moya | ||
Facundo Viveros | Fran Gamez | ||
Marcos Sanchez | Lucas Terrer | ||
Andres Ferrari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal B
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại