- Jota Silva (Kiến tạo: Bruno Varela)22
- Anderson (Thay: Alisson Safira)63
- Anderson (Thay: Alisson Safira)65
- Michael Johnston (Thay: Andre)70
- Ibrahim Bamba72
- Jota Silva74
- Nelson Da Luz (Thay: Jota Silva)78
- Mamadou Tounkara (Thay: Mikel Villanueva)78
- Nelson Da Luz (Thay: Jota Silva)80
- Mamadou Tounkara (Thay: Mikel Villanueva)80
- Pedro Henrique45+3'
- Yony Gonzalez (Thay: Bryan Rochez)65
- Lucas Ventura (Thay: Paulo Estrela)65
- Lucas Alves75
- Ricardo Matos (Thay: Pedro Sa)80
- Mauricio (Thay: Lucas Alves)80
- Rui Gomes (Thay: Welinton Junior)86
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Portimonense
số liệu thống kê
Vitoria de Guimaraes
Portimonense
46 Kiểm soát bóng 54
19 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 26
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Portimonense
Vitoria de Guimaraes (3-4-3): Bruno Varela (14), Andre Amaro (13), Ibrahima Bamba (22), Mikel Villanueva (3), Miguel Magalhaes (2), Dani S (80), Tiago Silva (10), Afonso Freitas (72), Joao Pedro Ferreira Silva (11), Alisson Safira (9), Andre Silva (17)
Portimonense (5-3-2): Kosuke Nakamura (32), Fahd Moufi (18), Lucas Alves (4), Filipe Relvas (22), Pedrao (44), Moustapha Seck (14), Pedro Sa (21), Mohamed Diaby (24), Paulo Estrela (38), Bryan Giovanni Rochez Mejia (35), Welinton Junior (93)
Vitoria de Guimaraes
3-4-3
14
Bruno Varela
13
Andre Amaro
22
Ibrahima Bamba
3
Mikel Villanueva
2
Miguel Magalhaes
80
Dani S
10
Tiago Silva
72
Afonso Freitas
11
Joao Pedro Ferreira Silva
9
Alisson Safira
17
Andre Silva
93
Welinton Junior
35
Bryan Giovanni Rochez Mejia
38
Paulo Estrela
24
Mohamed Diaby
21
Pedro Sa
14
Moustapha Seck
44
Pedrao
22
Filipe Relvas
4
Lucas Alves
18
Fahd Moufi
32
Kosuke Nakamura
Portimonense
5-3-2
Thay người | |||
65’ | Alisson Safira Anderson | 65’ | Bryan Rochez Yony Gonzalez |
70’ | Andre Mikey Johnston | 65’ | Paulo Estrela Lucas Ventura |
80’ | Mikel Villanueva Mamadou Tounkara | 80’ | Lucas Alves Mauricio |
80’ | Jota Silva Nelson Coquenao Da Luz | 80’ | Pedro Sa Ricardo Matos |
86’ | Welinton Junior Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Tounkara | Matheus Nogueira | ||
Mikey Johnston | Zie Mohamed Ouattara | ||
Nicolas Janvier | Henrique Jocu | ||
Bruno Gaspar | Mauricio | ||
Anderson | Yony Gonzalez | ||
Rafa | Ricardo Matos | ||
Nelson Coquenao Da Luz | Ji-su Park | ||
Matheus Salgueiro Pains | Lucas Ventura | ||
Ryoya Ogawa | Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes |
Nhận định Vitoria de Guimaraes vs Portimonense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại