Thứ Hai, 07/04/2025
Bruno Henrique Pinto (Thay: Everton)
59
Gonzalo Plata (Thay: Nicolas De La Cruz)
59
Leo Pereira (Thay: Ricardo Ryller)
59
Bruno Henrique (Thay: Everton)
59
Giorgian De Arrascaeta
62
Luiz Araujo (Thay: Giorgian De Arrascaeta)
68
Michael (Thay: Juninho)
68
Wellington Rato (Thay: Willian)
74
Fabricio (Thay: Janderson)
74
Wellington Rato (Kiến tạo: Erick)
77
Osvaldo (Thay: Erick)
85
Bruno Henrique (Kiến tạo: )
87
Evertton Araujo (Thay: Gerson)
89

Thống kê trận đấu Vitoria vs Flamengo

số liệu thống kê
Vitoria
Vitoria
Flamengo
Flamengo
36 Kiểm soát bóng 64
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vitoria vs Flamengo

Tất cả (19)
90+8'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Gerson rời sân và được thay thế bởi Evertton Araujo.

87'

Luiz Araujo đã kiến tạo cho bàn thắng.

87'

[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Bruno Henrique ghi bàn!

V À A A O O O - Bruno Henrique ghi bàn!

85'

Erick rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.

77'

Erick đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Wellington Rato ghi bàn!

V À A A O O O - Wellington Rato ghi bàn!

74'

Janderson rời sân và được thay thế bởi Fabricio.

74'

Willian rời sân và được thay thế bởi Wellington Rato.

68'

Juninho rời sân và được thay thế bởi Michael.

68'

Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.

59'

Nicolas de la Cruz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Plata.

59'

Everton rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.

62' V À A A O O O - Giorgian De Arrascaeta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Giorgian De Arrascaeta đã ghi bàn!

59'

Ricardo Ryller rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vitoria vs Flamengo

Vitoria (4-1-4-1): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Ricardo Ryller (28), Erick Serafim (33), Baralhas (44), Willian (29), Matheuzinho (30), Janderson (39)

Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Erick Pulgar (5), Nicolás de la Cruz (18), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (10), Cebolinha (11), Juninho (23)

Vitoria
Vitoria
4-1-4-1
1
Lucas Arcanjo
2
Claudinho
5
Lucas Halter
3
Ze Marcos
83
Jamerson
28
Ricardo Ryller
33
Erick Serafim
44
Baralhas
29
Willian
30
Matheuzinho
39
Janderson
23
Juninho
11
Cebolinha
10
Giorgian de Arrascaeta
8
Gerson
18
Nicolás de la Cruz
5
Erick Pulgar
26
Alex Sandro
4
Leo Pereira
3
Leo Ortiz
43
Wesley Franca
1
Agustin Rossi
Flamengo
Flamengo
4-2-3-1
Thay người
74’
Willian
Wellington Rato
59’
Nicolas de la Cruz
Gonzalo Plata
74’
Janderson
Fabricio
59’
Everton
Bruno Henrique
85’
Erick
Osvaldo
68’
Giorgian De Arrascaeta
Luiz Araujo
68’
Juninho
Michael
89’
Gerson
Evertton Araujo
Cầu thủ dự bị
Alexandre Fintelman
Matheus Cunha
Raul Caceres
Guillermo Varela
Edu
Joao Victor de Souza Cunha
Neris
Cleiton
Pepe
Ayrton Lucas
Ronald
Evertton Araujo
Carlos Eduardo
Allan
Osvaldo
Matheus Goncalves
Wellington Rato
Gonzalo Plata
Gustavo Mosquito
Luiz Araujo
Fabricio
Bruno Henrique
Michael

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
25/07 - 2024
09/12 - 2024
07/04 - 2025

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
07/04 - 2025
30/03 - 2025
09/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Flamengo

VĐQG Brazil
07/04 - 2025
Copa Libertadores
04/04 - 2025
VĐQG Brazil
30/03 - 2025
Giao hữu
20/01 - 2025
VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024
27/11 - 2024
21/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CorinthiansCorinthians211034H T
2InternacionalInternacional211034H T
3CearaCeara211024H T
4FortalezaFortaleza211024T H
5Botafogo FRBotafogo FR211024H T
6FlamengoFlamengo211014H T
7PalmeirasPalmeiras211014H T
8JuventudeJuventude210103T B
9FluminenseFluminense2101-13B T
10GremioGremio2101-13T B
11CruzeiroCruzeiro2101-23T B
12Vasco da GamaVasco da Gama2101-23T B
13BahiaBahia202002H H
14Sao PauloSao Paulo202002H H
15RB BragantinoRB Bragantino2011-11H B
16Santos FCSantos FC2011-11B H
17MirassolMirassol2011-11B H
18Atletico MGAtletico MG2011-11B H
19Sport RecifeSport Recife2011-11H B
20VitoriaVitoria2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X