![]() Jair Semedo Monteiro 6 | |
![]() Angel Bastunov 36 | |
![]() Paul Ayongo 48 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Diogo Nascimento) 57 | |
![]() Aaron Romero Catalan (Thay: Kiko) 59 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Morschel Heinz Robert) 66 | |
![]() Helder Morim (Thay: Andre Ricardo) 74 | |
![]() David Kusso (Thay: Rui Gomes) 79 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Paul Ayongo) 80 | |
![]() Miguel Tavares (Thay: Aleksandar Busnic) 80 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Prosper Obah) 81 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Chaves
số liệu thống kê

Vizela

Chaves
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Chaves
Thay người | |||
57’ | Diogo Nascimento Uros Milovanovic | 59’ | Kiko Aaron Romero Catalan |
66’ | Morschel Heinz Robert Natanael Ntolla | 74’ | Andre Ricardo Helder Morim |
80’ | Aleksandar Busnic Miguel Tavares | 79’ | Rui Gomes David Kusso |
81’ | Prosper Obah Rodrigo Ramos | 80’ | Paul Ayongo Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Reis | Tiago Melo Almeida | ||
Tol | Vasco Fernandes | ||
Mamadou Mbaye | Helder Morim | ||
Uros Milovanovic | David Kusso | ||
Miguel Angel Morro | Rodrigo Moura | ||
Natanael Ntolla | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
Rodrigo Ramos | Aaron Romero Catalan | ||
Vivaldo | Mamadou Tounkara | ||
Miguel Tavares | Ushindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại