![]() Matheus Costa 5 | |
![]() Raphael Guzzo (Thay: Samu) 18 | |
![]() Claudemir 52 | |
![]() Kiko Bondoso (Kiến tạo: Cassiano) 56 | |
![]() Ivan Rossi 59 | |
![]() Rafik Guitane 61 | |
![]() Nuno Moreira 66 | |
![]() Nuno Moreira (Thay: Guilherme Schettine) 66 | |
![]() Cassiano 70 | |
![]() Ali Alipour (Thay: Joel Tagueu) 72 | |
![]() Alex Mendez 75 | |
![]() Henrique (Thay: Clesio Bauque) 80 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Edgar Costa) 80 | |
![]() Leo Andrade (Thay: Matheus Costa) 86 | |
![]() Xadas (Thay: Rafik Guitane) 86 | |
![]() Andres Sarmiento (Thay: Kiko Bondoso) 89 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Alex Mendez) 89 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Maritimo
số liệu thống kê

Vizela

Maritimo
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Maritimo
Vizela (4-3-3): Pedro Silva (1), Igor Juliao (14), Anderson (5), Ivanildo Fernandes (4), Richard Ofori (37), Samu (20), Claudemir (6), Alex Mendez (19), Kiko Bondoso (10), Cassiano (9), Guilherme Schettine (95)
Maritimo (4-2-3-1): Miguel Silva (1), Clesio Bauque (24), Matheus Costa (4), Zainadine Junior (5), Vitor (94), Ivan Rossi (15), Stefano Beltrame (10), Edgar Costa (12), Rafik Guitane (8), Andre Vidigal (7), Joel Tagueu (95)

Vizela
4-3-3
1
Pedro Silva
14
Igor Juliao
5
Anderson
4
Ivanildo Fernandes
37
Richard Ofori
20
Samu
6
Claudemir
19
Alex Mendez
10
Kiko Bondoso
9
Cassiano
95
Guilherme Schettine
95
Joel Tagueu
7
Andre Vidigal
8
Rafik Guitane
12
Edgar Costa
10
Stefano Beltrame
15
Ivan Rossi
94
Vitor
5
Zainadine Junior
4
Matheus Costa
24
Clesio Bauque
1
Miguel Silva

Maritimo
4-2-3-1
Thay người | |||
18’ | Samu Raphael Guzzo | 72’ | Joel Tagueu Ali Alipour |
66’ | Guilherme Schettine Nuno Moreira | 80’ | Clesio Bauque Henrique |
89’ | Alex Mendez Marcos Paulo | 80’ | Edgar Costa Miguel Sousa |
89’ | Kiko Bondoso Andres Sarmiento | 86’ | Rafik Guitane Xadas |
86’ | Matheus Costa Leo Andrade |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Moreira | Paulo Victor | ||
Koffi Kouao | Ali Alipour | ||
Ivo Goncalves | Diogo Mendes | ||
Raphael Guzzo | Xadas | ||
Marcos Paulo | Fabio China | ||
Tianyu Guo | Pedro Pelagio | ||
Kevin Zohi | Leo Andrade | ||
Mohamed Aidara | Henrique | ||
Andres Sarmiento | Miguel Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại