Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (og) Harry Cornick6
- Ismael Kone (Thay: Leandro Bacuna)46
- Joao Pedro (Kiến tạo: Ismael Kone)54
- Ryan Porteous61
- Ken Sema (Thay: Keinan Davis)62
- Jeremy Ngakia (Thay: Ismaila Sarr)76
- Yaser Asprilla (Thay: Ryan Andrews)85
- George Tanner27
- Alex Scott (Thay: Harry Cornick)56
- Kal Naismith (Thay: Andy King)63
- Anis Mehmeti (Thay: Zak Vyner)75
- Tommy Conway (Thay: Samuel Bell)76
- Anis Mehmeti (Thay: Zak Vyner)79
- Tommy Conway (Thay: Sam Bell)79
- Matthew James84
- Anis Mehmeti90+4'
Thống kê trận đấu Watford vs Bristol City
Diễn biến Watford vs Bristol City
Thẻ vàng cho Anis Mehmeti.
Ryan Andrews rời sân nhường chỗ cho Yaser Asprilla.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Matthew James.
Samuel Bell sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tommy Conway.
Ismaila Sarr rời sân nhường chỗ cho Jeremy Ngakia.
Zak Vyner rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.
Andy King rời sân nhường chỗ cho Kal Naismith.
Keinan Davis rời sân nhường chỗ cho Ken Sema.
Thẻ vàng cho Ryan Portous.
Thẻ vàng cho [player1].
Harry Cornick rời sân nhường chỗ cho Alex Scott.
Ismael Kone đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Joao Pedro đã trúng đích!
Leandro Bacuna rời sân, Ismael Kone vào thay.
Leandro Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho George Tanner.
BÀN GỠ RIÊNG - Harry Cornick đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Watford vs Bristol City
Watford (4-1-4-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (57), Ryan Porteous (22), Wesley Hoedt (44), Hassane Kamara (14), Leandro Bacuna (25), Ismaila Sarr (23), Hamza Choudhury (4), Imran Louza (6), Joao Pedro (10), Keinan Davis (7)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Jay DaSilva (3), Matty James (6), Andy King (10), Harry Cornick (9), Andreas Weimann (14), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
46’ | Leandro Bacuna Ismael Kone | 56’ | Harry Cornick Alex Scott |
62’ | Keinan Davis Ken Sema | 63’ | Andy King Kal Naismith |
76’ | Ismaila Sarr Jeremy Ngakia | 75’ | Zak Vyner Anis Mehmeti |
85’ | Ryan Andrews Yaser Asprilla | 76’ | Samuel Bell Tommy Conway |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Ngakia | Harvey Wiles-Richards | ||
Christian Kabasele | Kal Naismith | ||
Ismael Kone | Harry Leeson | ||
Yaser Asprilla | Alex Scott | ||
Ken Sema | Anis Mehmeti | ||
Ben Hamer | Tommy Conway | ||
Henrique Araujo | Omar Taylor Clarke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại