Thứ Tư, 02/04/2025
Nicolas Madsen
2
Francisco Sierralta
34
Kwadwo Baah (Thay: Edo Kayembe)
46
Rocco Vata (Thay: Francisco Sierralta)
46
Matthew Pollock
54
Paul Smyth
57
Jonathan Varane (Thay: Nicolas Madsen)
64
Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews)
65
Festy Ebosele (Thay: Yasser Larouci)
65
Harrison Ashby (Thay: Paul Smyth)
71
Morgan Fox (Thay: Kenneth Paal)
71
Lucas Andersen (Thay: Liam Morrison)
72
Lucas Andersen (Thay: Kieran Morgan)
72
Thomas Ince (Thay: Moussa Sissoko)
79
Sam Field
88
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Koki Saito)
90

Thống kê trận đấu Watford vs QPR

số liệu thống kê
Watford
Watford
QPR
QPR
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs QPR

Tất cả (19)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

88' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

79'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

72'

Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

72'

Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

71'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

71'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.

65'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.

65'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.

64'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.

57' Thẻ vàng cho Paul Smyth.

Thẻ vàng cho Paul Smyth.

54' Thẻ vàng cho Matthew Pollock.

Thẻ vàng cho Matthew Pollock.

46'

Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.

46'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34' Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

2' Thẻ vàng cho Nicolas Madsen.

Thẻ vàng cho Nicolas Madsen.

Đội hình xuất phát Watford vs QPR

Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (5), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), Ryan Andrews (45), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Yasser Larouci (37), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Vakoun Bayo (19)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Kenneth Paal (22), Kieran Morgan (21), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Žan Celar (18)

Watford
Watford
3-4-2-1
1
Daniel Bachmann
5
Ryan Porteous
3
Francisco Sierralta
6
Mattie Pollock
45
Ryan Andrews
10
Imran Louza
17
Moussa Sissoko
37
Yasser Larouci
39
Edo Kayembe
8
Giorgi Chakvetadze
19
Vakoun Bayo
18
Žan Celar
14
Koki Saito
24
Nicolas Madsen
11
Paul Smyth
8
Sam Field
21
Kieran Morgan
22
Kenneth Paal
16
Liam Morrison
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
46’
Francisco Sierralta
Rocco Vata
64’
Nicolas Madsen
Jonathan Varane
46’
Edo Kayembe
Kwadwo Baah
71’
Kenneth Paal
Morgan Fox
65’
Ryan Andrews
Jeremy Ngakia
71’
Paul Smyth
Harrison Ashby
65’
Yasser Larouci
Festy Ebosele
72’
Kieran Morgan
Lucas Andersen
79’
Moussa Sissoko
Tom Ince
90’
Koki Saito
Elijah Dixon-Bonner
Cầu thủ dự bị
Jonathan Bond
Joe Walsh
Jeremy Ngakia
Morgan Fox
James Morris
Hevertton
Tom Ince
Elijah Dixon-Bonner
Rocco Vata
Lucas Andersen
Pierre Dwomoh
Rayan Kolli
Festy Ebosele
Daniel Bennie
Mamadou Doumbia
Harrison Ashby
Kwadwo Baah
Jonathan Varane
Tình hình lực lượng

Angelo Ogbonna

Chấn thương gân kheo

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Tom Dele-Bashiru

Chấn thương đầu gối

Ilias Chair

Va chạm

Michael Frey

Chấn thương bắp chân

Karamoko Dembélé

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/12 - 2013
21/04 - 2014
21/11 - 2020
02/02 - 2021
27/08 - 2022
11/03 - 2023
05/08 - 2023
H1: 4-0
14/01 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
H1: 0-0
01/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X