Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Michael Johnston (Kiến tạo: Conor Townsend)6
- Conor Townsend21
- Grady Diangana (Kiến tạo: Tom Fellows)36
- John Swift (Thay: Michael Johnston)65
- Adam Reach (Thay: Conor Townsend)65
- Andreas Weimann (Thay: Grady Diangana)69
- Nathaniel Chalobah (Thay: Okay Yokuslu)70
- Kyle Bartley (Thay: Tom Fellows)80
- Adam Reach90+3'
- Haji Wright (Thay: Callum O'Hare)46
- Kasey Palmer49
- (Pen) Haji Wright73
Thống kê trận đấu West Brom vs Coventry City
Diễn biến West Brom vs Coventry City
Thẻ vàng dành cho Adam Reach.
Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Kyle Bartley.
G O O O A A A L - Haji Wright của Coventry thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Conor Townsend rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.
Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Thẻ vàng dành cho Kasey Palmer.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Tom Fellows đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Grady Diangana đã trúng mục tiêu!
Conor Townsend nhận thẻ vàng.
Conor Townsend đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Michael Johnston đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát West Brom vs Coventry City
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Cédric Kipré (4), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Okay Yokuşlu (35), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Grady Diangana (11), Mikey Johnston (23), Jed Wallace (7)
Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Josh Eccles (28), Jay Dasilva (3), Kasey Palmer (45), Callum O'Hare (10), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
65’ | Michael Johnston John Swift | 46’ | Callum O'Hare Haji Wright |
65’ | Conor Townsend Adam Reach | ||
69’ | Grady Diangana Andreas Weimann | ||
70’ | Okay Yokuslu Nathaniel Chalobah | ||
80’ | Tom Fellows Kyle Bartley |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Fábio Tavares | ||
Kyle Bartley | Haji Wright | ||
Semi Ajayi | Liam Kitching | ||
Callum Marshall | Jake Bidwell | ||
Pipa | Liam Kelly | ||
Nathaniel Chalobah | Bradley Collins | ||
John Swift | Dermi Lusala | ||
Adam Reach | Kai Andrews | ||
Andreas Weimann | Matt Godden |
Nhận định West Brom vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại