Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Grady Diangana (Kiến tạo: Jed Wallace)15
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Daryl Dike)59
- Marc Albrighton64
- Nathaniel Chalobah67
- Nathaniel Chalobah (Thay: Okay Yokuslu)67
- John Swift (Thay: Marc Albrighton)74
- Jayson Molumby82
- Darnell Furlong90+2'
- Dara O'Shea90+5'
- Josh Eccles (Thay: Brooke Norton-Cuffy)61
- Josh Wilson-Esbrand (Thay: Jake Bidwell)61
- Matt Godden (Thay: Kasey Palmer)61
- Sean Maguire (Thay: Jamie Allen)78
- Jonathan Panzo82
- Liam Kelly (Thay: Callum Doyle)90
Thống kê trận đấu West Bromwich vs Coventry City
Diễn biến West Bromwich vs Coventry City
Thẻ vàng cho Dara O'Shea.
Thẻ vàng cho [player1].
Callum Doyle sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Kelly.
Thẻ vàng cho Darnell Furlong.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jayson Molumby.
Thẻ vàng cho Jonathan Panzo.
Thẻ vàng cho [player1].
Jamie Allen rời sân nhường chỗ cho Sean Maguire.
Marc Albrighton rời sân nhường chỗ cho John Swift.
Marc Albrighton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Được rồi, Yokuslu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Marc Albrighton.
Kasey Palmer rời sân nhường chỗ cho Matt Godden.
Kasey Palmer rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jake Bidwell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Wilson-Esbrand.
Brooke Norton-Cuffy rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.
Daryl Dike rời sân và anh ấy được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Daryl Dike rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát West Bromwich vs Coventry City
West Bromwich (4-2-3-1): David Button (1), Darnell Furlong (2), Dara O'Shea (4), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Okay Yokuslu (35), Marc Albrighton (22), Jed Wallace (17), Grady Diangana (11), Daryl Dike (12)
Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Callum Doyle (3), Jonathan Panzo (2), Brooke Norton-Cuffy (7), Ben Sheaf (14), Gustavo Hamer (38), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Kasey Palmer (45), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
59’ | Daryl Dike Brandon Thomas-Asante | 61’ | Jake Bidwell Josh Wilson-Esbrand |
67’ | Okay Yokuslu Nathaniel Chalobah | 61’ | Brooke Norton-Cuffy Josh Eccles |
74’ | Marc Albrighton John Swift | 61’ | Kasey Palmer Matt Godden |
78’ | Jamie Allen Sean Maguire | ||
90’ | Callum Doyle Liam Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Simon Moore | ||
Semi Ajayi | Josh Wilson-Esbrand | ||
John Swift | Liam Kelly | ||
Adam Reach | Josh Eccles | ||
Nathaniel Chalobah | Jack Burroughs | ||
Karlan Grant | Sean Maguire | ||
Brandon Thomas-Asante | Matt Godden |
Nhận định West Bromwich vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Bromwich
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại