Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Alex Mowatt11
- Callum Styles22
- John Swift (Thay: Josh Maja)46
- Kyle Bartley (Thay: Callum Styles)71
- Jed Wallace (Thay: Tom Fellows)71
- Lewis Dobbin (Thay: Michael Johnston)71
- Karlan Grant (Kiến tạo: Torbjoern Lysaker Heggem)74
- Uros Racic (Thay: Jayson Molumby)84
- Bobby Thomas20
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Ephron Mason-Clark)62
- Victor Torp (Thay: Josh Eccles)62
- Ellis Simms (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)77
Thống kê trận đấu West Brom vs Coventry City
Diễn biến West Brom vs Coventry City
Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Uros Racic.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Torbjoern Lysaker Heggem đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Karlan Grant đã trúng đích!
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Kyle Bartley.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Josh Maja rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Callum Styles.
Thẻ vàng cho Bobby Thomas.
G O O O A A A L - Alex Mowatt đã trúng đích!
Đội hình xuất phát West Brom vs Coventry City
West Brom (4-4-2): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Mason Holgate (3), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Tom Fellows (31), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9), Karlan Grant (18)
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Joel Latibeaudiere (22), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Norman Bassette (37)
Thay người | |||
46’ | Josh Maja John Swift | 62’ | Josh Eccles Victor Torp |
71’ | Callum Styles Kyle Bartley | 62’ | Ephron Mason-Clark Brandon Thomas-Asante |
71’ | Tom Fellows Jed Wallace | 77’ | Tatsuhiro Sakamoto Ellis Simms |
71’ | Michael Johnston Lewis Dobbin | ||
84’ | Jayson Molumby Uros Racic |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wildsmith | Oliver Dovin | ||
Kyle Bartley | Luis Binks | ||
Gianluca Frabotta | Jay Dasilva | ||
Jed Wallace | Liam Kitching | ||
John Swift | Jamie Allen | ||
Ousmane Diakite | Victor Torp | ||
Uros Racic | Ellis Simms | ||
Lewis Dobbin | Brandon Thomas-Asante | ||
Devante Cole | Fábio Tavares |
Tình hình lực lượng | |||
Semi Ajayi Chấn thương gân kheo | Ben Wilson Không xác định | ||
Paddy McNair Chấn thương gân kheo | Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | ||
Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | Haji Wright Không xác định |
Nhận định West Brom vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại