Thứ Ba, 01/04/2025
Joe Edwards
55
Alex Mowatt
56
Josh Maja (Kiến tạo: Uros Racic)
62
Grady Diangana (Thay: John Swift)
63
Michael Johnston (Thay: Karlan Grant)
63
Mikey Johnston (Thay: Karlan Grant)
64
Rami Al Hajj (Thay: Adam Forshaw)
67
Kornel Szucs
68
Rami Hajal (Thay: Adam Forshaw)
68
Jed Wallace (Thay: Tom Fellows)
71
Ousmane Diakite (Thay: Uros Racic)
71
Jed Wallace
72
Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie)
77
Michael Obafemi (Thay: Darko Gyabi)
77
Callum Wright (Thay: Ibrahim Cissoko)
77
Lewis Dobbin
78
Lewis Dobbin (Thay: Josh Maja)
78
Torbjorn Lysaker Heggem
90+2'
Torbjoern Lysaker Heggem
90+2'

Thống kê trận đấu West Brom vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Plymouth Argyle

Tất cả (143)
90+4'

Phạt góc được trao cho Plymouth.

90+4'

Andrew Kitchen trao cho đội khách một quả ném biên.

90+2'

Plymouth được hưởng quả đá phạt bên phần sân của West Bromwich.

90+2' Tại The Hawthorns, Torbjorn Lysaker Heggem đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại The Hawthorns, Torbjorn Lysaker Heggem đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90'

Plymouth lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị phạt việt vị.

87'

Đá phạt cho West Bromwich ở phần sân nhà.

86'

West Bromwich được hưởng quả phát bóng lên.

86'

Mustapha Bundu của Plymouth đã không thành công khi nỗ lực sút bóng về phía khung thành.

85'

Ném biên cho Plymouth.

85'

Joe Edwards (Plymouth) đánh đầu vào khung thành nhưng cú đánh đã bị phá ra.

83'

Liệu Plymouth có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của West Bromwich không?

83'

Plymouth được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

82'

Andrew Kitchen ra hiệu cho West Bromwich được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Plymouth được hưởng quả phát bóng lên.

78'

Carlos Corberan (West Bromwich) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Lewis Dobbin vào thay Josh Maja.

78'

Bóng an toàn khi West Bromwich được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

77'

Plymouth thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư khi Michael Obafemi vào thay Darko Gyabi.

77'

Wayne Rooney là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ ba của đội tại The Hawthorns khi Mustapha Bundu vào sân thay cho Ryan Hardie.

77'

Callum Wright vào sân thay Ibrahim Cissoko bên phía Plymouth.

76'

Andrew Kitchen trao cho West Bromwich một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát West Brom vs Plymouth Argyle

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Semi Ajayi (6), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Uros Racic (20), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), John Swift (10), Karlan Grant (18), Josh Maja (9)

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Darko Gyabi (18), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Adam Forshaw (27), Ibrahim Cissoko (7), Ryan Hardie (9)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
1
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
6
Semi Ajayi
14
Torbjorn Lysaker Heggem
20
Uros Racic
27
Alex Mowatt
31
Tom Fellows
10
John Swift
18
Karlan Grant
9
Josh Maja
9
Ryan Hardie
7
Ibrahim Cissoko
27
Adam Forshaw
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
2
Bali Mumba
17
Lewis Gibson
6
Kornel Szucs
8
Joe Edwards
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Thay người
63’
John Swift
Grady Diangana
67’
Adam Forshaw
Rami Al Hajj
63’
Karlan Grant
Mikey Johnston
77’
Ibrahim Cissoko
Callum Wright
71’
Tom Fellows
Jed Wallace
77’
Darko Gyabi
Michael Obafemi
71’
Uros Racic
Ousmane Diakite
77’
Ryan Hardie
Mustapha Bundu
78’
Josh Maja
Lewis Dobbin
Cầu thủ dự bị
Ted Cann
Marko Marosi
Mason Holgate
Nathanael Ogbeta
Gianluca Frabotta
Jordan Houghton
Callum Styles
Brendan Galloway
Jed Wallace
Victor Pálsson
Grady Diangana
Callum Wright
Ousmane Diakite
Rami Al Hajj
Lewis Dobbin
Michael Obafemi
Mikey Johnston
Mustapha Bundu
Tình hình lực lượng

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Conor Hazard

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2023
21/02 - 2024
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X