Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alex Mowatt56
  • Josh Maja (Kiến tạo: Uros Racic)62
  • Grady Diangana (Thay: John Swift)63
  • Michael Johnston (Thay: Karlan Grant)63
  • Mikey Johnston (Thay: Karlan Grant)64
  • Jed Wallace (Thay: Tom Fellows)71
  • Ousmane Diakite (Thay: Uros Racic)71
  • Jed Wallace72
  • Lewis Dobbin78
  • Lewis Dobbin (Thay: Josh Maja)78
  • Torbjorn Lysaker Heggem90+2'
  • Torbjoern Lysaker Heggem90+2'
  • Joe Edwards55
  • Rami Al Hajj (Thay: Adam Forshaw)67
  • Kornel Szucs68
  • Rami Hajal (Thay: Adam Forshaw)68
  • Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie)77
  • Michael Obafemi (Thay: Darko Gyabi)77
  • Callum Wright (Thay: Ibrahim Cissoko)77

Thống kê trận đấu West Brom vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Plymouth Argyle

Tất cả (143)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Phạt góc được trao cho Plymouth.

90+4'

Andrew Kitchen trao cho đội khách một quả ném biên.

90+2' Thẻ vàng dành cho Torbjoern Lysaker Heggem.

Thẻ vàng dành cho Torbjoern Lysaker Heggem.

90+2'

Plymouth được hưởng quả đá phạt bên phần sân của West Bromwich.

90+2' Tại The Hawthorns, Torbjorn Lysaker Heggem đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại The Hawthorns, Torbjorn Lysaker Heggem đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Plymouth lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị phạt việt vị.

87'

Đá phạt cho West Bromwich ở phần sân nhà.

86'

West Bromwich được hưởng quả phát bóng lên.

86'

Mustapha Bundu của Plymouth đã không thành công khi nỗ lực sút bóng về phía khung thành.

85'

Ném biên cho Plymouth.

85'

Joe Edwards (Plymouth) đánh đầu vào khung thành nhưng cú đánh đã bị phá ra.

83'

Liệu Plymouth có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của West Bromwich không?

83'

Plymouth được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

82'

Andrew Kitchen ra hiệu cho West Bromwich được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Plymouth được hưởng quả phát bóng lên.

78'

Carlos Corberan (West Bromwich) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Lewis Dobbin vào thay Josh Maja.

78'

Bóng an toàn khi West Bromwich được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

78'

Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.

Đội hình xuất phát West Brom vs Plymouth Argyle

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Semi Ajayi (6), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Uros Racic (20), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), John Swift (10), Karlan Grant (18), Josh Maja (9)

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Darko Gyabi (18), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Adam Forshaw (27), Ibrahim Cissoko (7), Ryan Hardie (9)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
1
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
6
Semi Ajayi
14
Torbjorn Lysaker Heggem
20
Uros Racic
27
Alex Mowatt
31
Tom Fellows
10
John Swift
18
Karlan Grant
9
Josh Maja
9
Ryan Hardie
7
Ibrahim Cissoko
27
Adam Forshaw
10
Morgan Whittaker
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
2
Bali Mumba
17
Lewis Gibson
6
Kornel Szucs
8
Joe Edwards
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Thay người
63’
John Swift
Grady Diangana
67’
Adam Forshaw
Rami Al Hajj
63’
Karlan Grant
Mikey Johnston
77’
Ibrahim Cissoko
Callum Wright
71’
Tom Fellows
Jed Wallace
77’
Darko Gyabi
Michael Obafemi
71’
Uros Racic
Ousmane Diakite
77’
Ryan Hardie
Mustapha Bundu
78’
Josh Maja
Lewis Dobbin
Cầu thủ dự bị
Ted Cann
Marko Marosi
Mason Holgate
Nathanael Ogbeta
Gianluca Frabotta
Jordan Houghton
Callum Styles
Brendan Galloway
Jed Wallace
Victor Pálsson
Grady Diangana
Callum Wright
Ousmane Diakite
Rami Al Hajj
Lewis Dobbin
Michael Obafemi
Mikey Johnston
Mustapha Bundu
Tình hình lực lượng

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Conor Hazard

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2023
21/02 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
22/12 - 2024
15/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
08/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X