Thứ Tư, 02/04/2025
Jonas Wind (Kiến tạo: Mohamed Amoura)
20
Atakan Karazor
24
(Pen) Enzo Millot
32
Enzo Millot
32
Sebastiaan Bornauw
45+1'
Maximilian Arnold
55
Deniz Undav (Thay: Enzo Millot)
57
Atakan Karazor
63
Ridle Baku (Thay: Tiago Tomas)
65
Mohamed Amoura (Kiến tạo: Jonas Wind)
68
Chris Fuhrich (Thay: Ermedin Demirovic)
71
El Bilal Toure (Thay: Fabian Rieder)
71
Chris Fuhrich (Thay: Fabian Rieder)
71
El Bilal Toure (Thay: Ermedin Demirovic)
71
Chris Fuehrich (Thay: Fabian Rieder)
71
Mohamed Amoura
74
Mohamed Amoura
74
Mohamed Amoura
79
Aster Vranckx (Thay: Mattias Svanberg)
80
Salih Ozcan (Thay: Maximilian Arnold)
86
Kevin Behrens (Thay: Mohamed Amoura)
86
Pascal Stenzel (Thay: Josha Vagnoman)
86
Nick Woltemade (Thay: Jamie Leweling)
86
Salih Oezcan (Thay: Maximilian Arnold)
87
Pascal Stenzel (Thay: Josha Vagnoman)
88
Aster Vranckx
90+2'
Konstantinos Koulierakis
90+4'
Deniz Undav (Kiến tạo: Maximilian Mittelstaedt)
90+7'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Stuttgart

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Stuttgart
Stuttgart
30 Kiểm soát bóng 70
20 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 17
2 Việt vị 3
1 Chuyền dài 7
1 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Stuttgart

Tất cả (342)
90+9'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Maximilian Mittelstaedt của VfB Stuttgart phạm lỗi với Ridle Baku

90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 30%, VfB Stuttgart: 70%.

90+9'

VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Maximilian Mittelstaedt là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' G O O O A A A A L - Deniz Undav tung cú vô lê vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!

G O O O A A A A L - Deniz Undav tung cú vô lê vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!

90+7'

Maximilian Mittelstaedt tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+7'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

El Bilal Toure đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kamil Grabara đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+6'

Đường chuyền của Maximilian Mittelstaedt từ VfB Stuttgart đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 30%, VfB Stuttgart: 70%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+5'

Một cơ hội đến với Jeff Chabot từ VfB Stuttgart nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+5'

Chris Fuehrich của VfB Stuttgart thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+4' Thẻ vàng cho Konstantinos Koulierakis.

Thẻ vàng cho Konstantinos Koulierakis.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Konstantinos Koulierakis của Wolfsburg phạm lỗi với Deniz Undav

90+4'

Cú sút của Deniz Undav bị chặn lại.

90+2' Thẻ vàng cho Aster Vranckx.

Thẻ vàng cho Aster Vranckx.

90+3' Thẻ vàng cho Aster Vranckx.

Thẻ vàng cho Aster Vranckx.

90+2'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Aster Vranckx của Wolfsburg phạm lỗi với Anthony Rouault

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Stuttgart

Wolfsburg (4-4-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Sebastiaan Bornauw (3), Cédric Zesiger (5), Konstantinos Koulierakis (4), Tiago Tomas (11), Maximilian Arnold (27), Mattias Svanberg (32), Jakub Kaminski (16), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Anthony Rouault (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Fabian Rieder (32), Enzo Millot (8), Jamie Leweling (18), Ermedin Demirović (9)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
3
Sebastiaan Bornauw
5
Cédric Zesiger
4
Konstantinos Koulierakis
11
Tiago Tomas
27
Maximilian Arnold
32
Mattias Svanberg
16
Jakub Kaminski
23
Jonas Wind
9
Mohamed Amoura
9
Ermedin Demirović
18
Jamie Leweling
8
Enzo Millot
32
Fabian Rieder
6
Angelo Stiller
16
Atakan Karazor
7
Maximilian Mittelstädt
24
Julian Chabot
29
Anthony Rouault
4
Josha Vagnoman
33
Alexander Nübel
Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
Thay người
65’
Tiago Tomas
Ridle Baku
57’
Enzo Millot
Deniz Undav
80’
Mattias Svanberg
Aster Vranckx
71’
Fabian Rieder
Chris Führich
86’
Mohamed Amoura
Kevin Behrens
71’
Ermedin Demirovic
El Bilal Toure
87’
Maximilian Arnold
Salih Özcan
86’
Josha Vagnoman
Pascal Stenzel
86’
Jamie Leweling
Nick Woltemade
Cầu thủ dự bị
David Odogu
Fabian Bredlow
Ridle Baku
Ramon Hendriks
Kevin Behrens
Pascal Stenzel
Salih Özcan
Anrie Chase
Pavao Pervan
Yannik Keitel
Marius Muller
Chris Führich
Denis Vavro
El Bilal Toure
Aster Vranckx
Nick Woltemade
Bence Dardai
Deniz Undav
Tình hình lực lượng

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Joakim Mæhle

Va chạm

Ameen Al-Dakhil

Chấn thương cơ

Yannick Gerhardt

Thẻ đỏ trực tiếp

Leonidas Stergiou

Đau lưng

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Luca Raimund

Va chạm

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Nikolas Nartey

Chấn thương đầu gối

Lukas Nmecha

Chấn thương đùi

Justin Diehl

Chấn thương vai

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Patrick Wimmer

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Sebastian Hoeness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
15/12 - 2013
03/05 - 2014
01/11 - 2014
04/04 - 2015
20/12 - 2015
14/05 - 2016
16/09 - 2017
03/02 - 2018
19/12 - 2018
11/05 - 2019
21/12 - 2020
22/04 - 2021
12/12 - 2021
30/04 - 2022
01/10 - 2022
18/03 - 2023
07/10 - 2023
03/03 - 2024
28/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
30/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X