Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Takuya Kida30
  • Ryo Miyaichi (Thay: Yan)43
  • Katsuya Nagato44
  • Katsuya Nagato47
  • Taiki Watanabe (Thay: Asahi Uenaka)53
  • Riku Yamane (Thay: Jose Elber)53
  • Anderson Lopes (Kiến tạo: Riku Yamane)75
  • Keigo Sakakibara (Thay: Anderson Lopes)84
  • Tae-Hee Nam (Thay: Takuya Kida)84
  • Keigo Sakakibara85
  • Tae-Hee Nam85
  • Fernando Conceicao23
  • Yang Liu38
  • Jinhao Bi (Thay: Lei Tong)57
  • Jinhao Bi71
  • Wenneng Xie (Thay: Zheng Zheng)71
  • Xinghan Wu (Thay: Fernando Conceicao)71
  • Zhunyi Gao83
  • Zhengyu Huang (Thay: Xinli Peng)86

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Shandong Taishan
Shandong Taishan
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan

Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): William Popp (42), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Katsuya Nagato (2), Kota Watanabe (6), Takuya Kida (8), Yan Matheus Santos Souza (20), Asahi Uenaka (14), Jose Elber Pimentel da Silva (7), Anderson Lopes (11)

Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Tong Lei (2), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Fernando Conceicao (32), Gao Zhunyi (28), Li Yuanyi (22), Vako Qazaishvili (7), Xinli Peng (77), Cryzan (9)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-2-3-1
42
William Popp
27
Ken Matsubara
15
Takumi Kamijima
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
2
Katsuya Nagato
6
Kota Watanabe
8
Takuya Kida
20
Yan Matheus Santos Souza
14
Asahi Uenaka
7
Jose Elber Pimentel da Silva
11
Anderson Lopes
9
Cryzan
77
Xinli Peng
7
Vako Qazaishvili
22
Li Yuanyi
28
Gao Zhunyi
32
Fernando Conceicao
11
Liu Yang
5
Zheng Zheng
4
Jadson
2
Tong Lei
14
Wang Dalei
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-4-2
Thay người
43’
Yan
Ryo Miyaichi
57’
Lei Tong
Bi Jinhao
53’
Asahi Uenaka
Taiki Watanabe
71’
Fernando Conceicao
Xinghan Wu
53’
Jose Elber
Riku Yamane
71’
Zheng Zheng
Wenneng Xie
84’
Takuya Kida
Nam Tae Hee
86’
Xinli Peng
Huang Zhengyu
84’
Anderson Lopes
Keigo Sakakibara
Cầu thủ dự bị
Hiroki Iikura
Feifan Jia
Fuma Shirasaki
Rongze Han
Ren Kato
Huang Zhengyu
Manato Yoshida
Shi Songchen
Taiki Watanabe
Abudulam Abdurasul
Kota Mizunuma
Maiwulang Mijiti
Riku Yamane
Xinghan Wu
Nam Tae Hee
Matheus Pato
Keigo Sakakibara
Guobao Liu
Jun Amano
Chen Pu
Ryo Miyaichi
Bi Jinhao
Yuhi Murakami
Wenneng Xie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
16/11 - 2024
09/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
AFC Champions League

Thành tích gần đây Shandong Taishan

AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
02/10 - 2024
China Super League

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos64111113T H T T T
2Gwangju FCGwangju FC6411613T T B T H
3Vissel KobeVissel Kobe6411413T T T T B
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6402712B B T T T
5Pohang SteelersPohang Steelers630319T B T B T
6Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC622238T B T B H
7Shanghai PortShanghai Port6222-28B T B T H
8Buriram UnitedBuriram United6222-68T T B B H
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua621307B T H B B
10Shandong TaishanShandong Taishan6213-47B H B T B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai6105-113B B B B T
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners6015-91B B H B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal65101416T T T H T
2Al AhliAl Ahli6510916T T T T H
3Al NassrAl Nassr6411713T T T T B
4Al-SaddAl-Sadd6330412T T H H T
5Al-WaslAl-Wasl6321211B T H T H
6PersepolisPersepolis6132-16H B H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan6123-35B B T H H
8EsteghlalEsteghlal6123-35B B B H H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent6042-24H H B H H
10Al-GharafaAl-Gharafa6114-74T B H B B
11Al-AinAl-Ain6024-82B B B B H
12Al ShortaAl Shorta6024-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X