Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Yokohama F.Marinos vs Shonan Bellmare hôm nay 01-03-2025
Giải J League 1 - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Yuto Suzuki 16 | |
![]() (og) Ryo Nemoto 38 | |
![]() Sandy Walsh (Thay: Taiki Watanabe) 46 | |
![]() Ishii Hisatsugu (Thay: Ryo Nemoto) 46 | |
![]() Tomoya Fujii 52 | |
![]() Ishii Hisatsugu 55 | |
![]() Daiya Tono (Thay: Jose Elber) 68 | |
![]() Akimi Barada (Thay: Taiyo Hiraoka) 74 | |
![]() Kazuki Oiwa (Thay: Kosuke Onose) 79 | |
![]() Kazunari Ono (Thay: Yuto Suzuki) 80 | |
![]() Luiz Phellype (Thay: Junnosuke Suzuki) 87 | |
![]() Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka) 88 | |
![]() Yan (Thay: Kenta Inoue) 88 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Yan.
Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Junnosuke Suzuki rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.
Yuto Suzuki rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ono.
Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Kazuki Oiwa.
Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Akimi Barada.
Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Daiya Tono.
V À A A O O O - Ishii Hisatsugu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tomoya Fujii.
Ryo Nemoto rời sân và được thay thế bởi Ishii Hisatsugu.
Taiki Watanabe rời sân và được thay thế bởi Sandy Walsh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Ryo Nemoto đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Yuto Suzuki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Il-Gyu Park (19), Ken Matsubara (27), Jeison Quinones (13), Taiki Watanabe (39), Katsuya Nagato (2), Kota Watanabe (6), Kodjo Aziangbe (45), Kenta Inoue (17), Asahi Uenaka (14), Élber (7), Anderson Lopes (10)
Shonan Bellmare (3-5-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Kohei Okuno (15), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (10), Ryo Nemoto (16)
Thay người | |||
46’ | Taiki Watanabe Sandy Walsh | 46’ | Ryo Nemoto Hisatsugu Ishii |
68’ | Jose Elber Daiya Tono | 74’ | Taiyo Hiraoka Akimi Barada |
88’ | Asahi Uenaka Jun Amano | 79’ | Kosuke Onose Kazuki Oiwa |
88’ | Kenta Inoue Yan | 80’ | Yuto Suzuki Kazunari Ono |
87’ | Junnosuke Suzuki Luiz Phellype |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroki Iikura | Tatsunari Nagai | ||
Sandy Walsh | Kazunari Ono | ||
Ren Kato | Kazuki Oiwa | ||
Jun Amano | Sere Matsumura | ||
Toichi Suzuki | Akimi Barada | ||
Riku Yamane | Sohki Tamura | ||
Daiya Tono | Luiz Phellype | ||
Yan | Hisatsugu Ishii | ||
Ryo Miyaichi | Naoya Takahashi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 1 | 4 | 14 | 34 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | H T T T T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 4 | 31 | T B B T H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T T B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | B T B B H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -2 | 24 | B T T T B |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B B T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T T B B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H H B B B |
12 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 8 | 21 | H B H B T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | T T B T B |
14 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -7 | 21 | T H B B T |
15 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H T B T T |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 | H B B H B |
17 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B B T H H |
18 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B B B T B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -5 | 13 | B H T B H |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -10 | 8 | B B B B B |