Thứ Bảy, 17/05/2025
Akinari Kawazura (Kiến tạo: Kensuke Nagai)
51
Masahito Ono (Thay: Katsuhiro Nakayama)
65
Yuya Asano (Thay: Mateus)
75
Tsukasa Morishima (Thay: Kensuke Nagai)
75
Takuya Kida (Thay: Kota Watanabe)
76
Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka)
76
Kenta Inoue (Thay: Daiya Tono)
76
Toichi Suzuki (Thay: Katsuya Nagato)
83
Yota Sato (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
84

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Yokohama F.Marinos

Tất cả (68)
42'

Bóng đi ra ngoài sân, Nagoya được hưởng phát bóng lên.

42'

Ném biên cho Marinos tại Sân vận động Toyota.

41'

Koji Takasaki cho đội khách hưởng ném biên.

41'

Koji Takasaki ra hiệu cho Marinos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

39'

Ném biên cho Marinos.

39'

Mateus dos Santos Castro sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Nagoya.

38'

Marinos có một quả ném biên nguy hiểm.

37'

Marinos được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

37'

Ném biên cho Marinos ở phần sân nhà.

36'

Bóng an toàn khi Nagoya được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

34'

Ném biên cho Marinos ở phần sân nhà.

34'

Koji Takasaki ra hiệu cho Marinos được hưởng ném biên ở phần sân của Nagoya.

33'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

33'

Marinos được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

33'

Ném biên cho Marinos tại Sân vận động Toyota.

33'

Ném biên cho Nagoya ở phần sân của Marinos.

32'

Bóng an toàn khi Nagoya được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

32'

Đá phạt cho Marinos ở phần sân của họ.

31'

Ném biên cho Nagoya.

29'

Koji Takasaki trao cho Nagoya một quả phát bóng lên.

29'

Đội khách có một quả phát bóng lên ở Toyota.

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Yokohama F.Marinos

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Daniel Schmidt (1), Yuki Nogami (2), Yota Sato (3), Akinari Kawazura (6), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Takuya Uchida (17), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18), Mateus (10)

Yokohama F.Marinos (4-4-1-1): Il-Gyu Park (19), Ryo Miyaichi (23), Jeison Quinones (13), Sandy Walsh (15), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Kota Watanabe (6), Riku Yamane (28), Daiya Tono (9), Asahi Uenaka (14), Anderson Lopes (10)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
1
Daniel Schmidt
2
Yuki Nogami
3
Yota Sato
6
Akinari Kawazura
27
Katsuhiro Nakayama
15
Sho Inagaki
8
Keiya Shiihashi
17
Takuya Uchida
7
Ryuji Izumi
18
Kensuke Nagai
10
Mateus
10
Anderson Lopes
14
Asahi Uenaka
9
Daiya Tono
28
Riku Yamane
6
Kota Watanabe
11
Yan
2
Katsuya Nagato
15
Sandy Walsh
13
Jeison Quinones
23
Ryo Miyaichi
19
Il-Gyu Park
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-4-1-1
Thay người
65’
Katsuhiro Nakayama
Masahito Ono
76’
Asahi Uenaka
Jun Amano
75’
Mateus
Yuya Asano
76’
Daiya Tono
Kenta Inoue
75’
Kensuke Nagai
Tsukasa Morishima
76’
Kota Watanabe
Takuya Kida
83’
Katsuya Nagato
Toichi Suzuki
Cầu thủ dự bị
Alexandre Pisano
Jun Amano
Daiki Miya
Élber
Kennedy Egbus Mikuni
Hiroki Iikura
Yuya Asano
Kenta Inoue
Tsukasa Morishima
Ren Kato
Gen Kato
Takuya Kida
Taichi Kikuchi
Kosuke Matsumura
Masahito Ono
Kosei Suwama
Shungo Sugiura
Toichi Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
12/08 - 2021
18/09 - 2021
07/05 - 2022
01/10 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
14/05 - 2025
11/05 - 2025
AFC Champions League
27/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1611141434T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol169611033H T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC17845328T B B T H
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16754526T T T B H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima15825326B B T T T
6Gamba OsakaGamba Osaka16727-223B T T T B
7Cerezo OsakaCerezo Osaka16646222B B T T T
8Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse16646222T T B B H
9Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale14563821H B H B T
10Vissel KobeVissel Kobe14635121T T T B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia16637-121B T B B H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16637-221H H B B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare16637-721T H B B T
14Tokyo VerdyTokyo Verdy16556-520T T B T B
15FC TokyoFC Tokyo15546-219H T B T T
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16547-219H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16448-616B B T H H
18Yokohama FCYokohama FC16439-715B B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata15276-513B H T B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos14158-98B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X