- Eden Karzev55
- Bakram Abduweli (Thay: Ruibao Hu)64
- Bakram Abduweli (Kiến tạo: Wei Zhang)69
- Chuangyi Lin (Thay: Eden Karzev)76
- Chuangyi Lin (Thay: Eden Karzev)78
- Dadi Zhou (Thay: Wai-Tsun Dai)83
- Ruan Yang (Thay: Edu Garcia)83
- Valeri Qazaishvili (Thay: Xiaoke He)43
- Zhunyi Gao (Thay: Marcel)43
- Jinhao Bi (Thay: Xinghan Wu)46
- Mewlan Mijit54
- Lisheng Liao (Thay: Xinli Peng)56
- Ke Shi63
- (Pen) Pedro Delgado77
- Zeca (Thay: Mewlan Mijit)80
- Lisheng Liao88
- Pedro Delgado (Kiến tạo: Pu Chen)90+2'
- Pu Chen (Kiến tạo: Pedro Delgado)90+6'
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Shandong Taishan
số liệu thống kê
Shenzhen Peng City
Shandong Taishan
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 25
20 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Shandong Taishan
Shenzhen Peng City (4-2-3-1): Wei Minzhe (35), Zhang Wei (2), Yu Rui (15), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (25), Tian Yinong (3), Eden Karzev (36), Song Nan (21), Dai Wai-Tsun (23), Thiago (7), Edu Garcia (11)
Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Xinghan Wu (17), Shi Ke (27), Marcel (3), Liu Yang (11), Maiwulang Mijiti (28), Xinli Peng (25), Huang Zhengyu (35), Xiaoke He (44), Chen Pu (29), Pedro Delgado (8)
Shenzhen Peng City
4-2-3-1
35
Wei Minzhe
2
Zhang Wei
15
Yu Rui
20
Rade Dugalic
25
Hu Ruibao
3
Tian Yinong
36
Eden Karzev
21
Song Nan
23
Dai Wai-Tsun
7
Thiago
11
Edu Garcia
8 2
Pedro Delgado
29
Chen Pu
44
Xiaoke He
35
Huang Zhengyu
25
Xinli Peng
28
Maiwulang Mijiti
11
Liu Yang
3
Marcel
27
Shi Ke
17
Xinghan Wu
14
Wang Dalei
Shandong Taishan
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Ruibao Hu Behram Abduweli | 43’ | Marcel Gao Zhunyi |
76’ | Eden Karzev Lin Chuangyi | 43’ | Xiaoke He Vako Qazaishvili |
83’ | Wai-Tsun Dai Dadi Zhou | 46’ | Xinghan Wu Bi Jinhao |
83’ | Edu Garcia Ruan Yang | 56’ | Xinli Peng Lisheng Liao |
80’ | Mewlan Mijit Zeca |
Cầu thủ dự bị | |||
Shahzat Ghojaehmet | Qihang Sun | ||
Zhizhao Li | Shihao Lyu | ||
Peng Peng | Xie Wenneng | ||
Lin Chuangyi | Gao Zhunyi | ||
Dadi Zhou | Bi Jinhao | ||
Zhi Li | Tong Lei | ||
Hao Wang | Liu Binbin | ||
Behram Abduweli | Lisheng Liao | ||
Baojie Zhu | Jia Feifan | ||
Ruan Yang | Zhang Chi | ||
Vako Qazaishvili | |||
Zeca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
China Super League
Thành tích gần đây Shandong Taishan
AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại