Thứ Sáu, 04/07/2025
Kohei Yamakoshi
31
Eduardo (Kiến tạo: Issei Takahashi)
42
Shogo Sasaki
54
Naohiro Sugiyama (Thay: Dudu)
57
Toshiki Takahashi
63
Takumi Nakamura (Thay: Gabriel)
65
Sho Ito (Thay: Caprini)
65
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
65
Joao Paulo (Thay: Keijiro Ogawa)
75
Mendes
80
Mendes (Thay: Kazuki Tanaka)
80
Yusuke Kobayashi (Thay: Eduardo)
80
Masamichi Hayashi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
81
Toma Murata (Thay: Yoshihiro Nakano)
82
Shuto Okaniwa (Thay: Masaru Hidaka)
89
Toma Murata (Kiến tạo: Shion Inoue)
90+1'
Sho Ito (Kiến tạo: Joao Paulo)
90+2'
Masamichi Hayashi
90+9'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs JEF United Chiba

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Shion Inoue (7), Caprini (10), Keijiro Ogawa (13), Toshiki Takahashi (38)

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Kohei Yamakoshi (3), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (7), Taishi Taguchi (4), Eduardo (33), Dudu (77), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
5
Gabriel
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
14
Yoshihiro Nakano
4
Yuri
7
Shion Inoue
10
Caprini
13
Keijiro Ogawa
38
Toshiki Takahashi
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
77
Dudu
33
Eduardo
4
Taishi Taguchi
7
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
22
Shogo Sasaki
3
Kohei Yamakoshi
2
Issei Takahashi
1
Kazuki Fujita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
65’
Gabriel
Takumi Nakamura
57’
Dudu
Naohiro Sugiyama
65’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
80’
Kazuki Tanaka
Mendes
65’
Caprini
Sho Ito
80’
Eduardo
Yusuke Kobayashi
75’
Keijiro Ogawa
Joao Paulo
81’
Akiyuki Yokoyama
Masamichi Hayashi
82’
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
89’
Masaru Hidaka
Shuto Okaniwa
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Ryota Suzuki
Takumi Nakamura
Mendes
Hinata Ogura
Shuto Okaniwa
Solomon Sakuragawa
Yusuke Kobayashi
Sho Ito
Toshiyuki Takagi
Toma Murata
Masamichi Hayashi
Joao Paulo
Naohiro Sugiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
17/07 - 2022
06/05 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X