![]() Silvere Ganvoula (Kiến tạo: Joel Monteiro) 16 | |
![]() Jaouen Hadjam 23 | |
![]() Numa Lavanchy 31 | |
![]() Anel Husic 32 | |
![]() Theo Bouchlarhem 34 | |
![]() Dejan Djokic 39 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Kastriot Imeri) 46 | |
![]() Jaouen Hadjam 59 | |
![]() Ylyas Chouaref (Kiến tạo: Theo Berdayes) 66 | |
![]() Dejan Sorgic (Thay: Dejan Djokic) 68 | |
![]() Kevin Bua (Thay: Ali Kabacalman) 68 | |
![]() Noah Persson (Thay: Silvere Ganvoula) 68 | |
![]() Lukasz Lakomy (Thay: Miguel Chaiwa) 72 | |
![]() Darian Males (Thay: Joel Monteiro) 72 | |
![]() Cristian Souza (Thay: Ylyas Chouaref) 82 | |
![]() Noe Sow (Thay: Joel Schmied) 82 | |
![]() Jan Kronig (Thay: Theo Bouchlarhem) 87 | |
![]() Donat Rrudhani (Thay: Lewin Blum) 90 | |
![]() Filip Ugrinic 90+2' | |
![]() Timothy Fayulu 90+4' | |
![]() Dejan Sorgic 90+6' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Sion
số liệu thống kê

Young Boys

Sion
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Sion
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Sandro Lauper (30), Anel Husic (5), Jaouen Hadjam (3), Joel Monteiro (77), Filip Ugrinic (7), Miguel Chaiwa (14), Kastriot Imeri (10), Mechak Elia (15), Silvere Ganvoula (35)
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Joel Schmied (2), Gora Diouf (4), Nias Hefti (20), Theo Berdayes (29), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Bouchlarhem (11), Dejan Djokic (19), Ylyas Chouaref (7)

Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
30
Sandro Lauper
5
Anel Husic
3
Jaouen Hadjam
77
Joel Monteiro
7
Filip Ugrinic
14
Miguel Chaiwa
10
Kastriot Imeri
15
Mechak Elia
35
Silvere Ganvoula
7
Ylyas Chouaref
19
Dejan Djokic
11
Theo Bouchlarhem
8
Baltazar
88
Ali Kabacalman
29
Theo Berdayes
20
Nias Hefti
4
Gora Diouf
2
Joel Schmied
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu

Sion
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Kastriot Imeri Cedric Itten | 68’ | Ali Kabacalman Kevin Bua |
68’ | Silvere Ganvoula Noah Persson | 68’ | Dejan Djokic Dejan Sorgic |
72’ | Miguel Chaiwa Lukasz Lakomy | 82’ | Ylyas Chouaref Cristian Souza |
72’ | Joel Monteiro Darian Males | 82’ | Joel Schmied Noe Sow |
90’ | Lewin Blum Donat Rrudhani | 87’ | Theo Bouchlarhem Jan Kronig |
Cầu thủ dự bị | |||
Zachary Athekame | Heinz Lindner | ||
Marvin Keller | Cristian Souza | ||
Tanguy Banhie Zoukrou | Jan Kronig | ||
Lukasz Lakomy | Noe Sow | ||
Cedric Itten | Liam Scott Chipperfield | ||
Ebrima Colley | Georgi Rusev | ||
Noah Persson | Kevin Bua | ||
Donat Rrudhani | Gilles Richard | ||
Darian Males | Dejan Sorgic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại