![]() Varol Tasar 1 | |
![]() Haithem Loucif 17 | |
![]() Samuel Gouet 23 | |
![]() Olivier Custodio 24 | |
![]() Kaly Sene (Kiến tạo: Fousseni Diabate) 33 | |
![]() (Pen) Kaly Sene 39 | |
![]() Kevin Omoruyi (Kiến tạo: Haithem Loucif) 45+2' | |
![]() Anthony Sauthier (Thay: Haithem Loucif) 46 | |
![]() Dominic Corness (Thay: Christopher Lungoyi) 66 | |
![]() Berkay Dabanli (Thay: Noe Dussenne) 66 | |
![]() Niklas Gunnarsson (Thay: Samuel Gouet) 76 | |
![]() Jamie Roche 77 | |
![]() Evans Maurin (Thay: Varol Tasar) 77 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Kaly Sene) 89 | |
![]() Dominik Schwizer 89 | |
![]() Dominik Schwizer (Thay: Fousseni Diabate) 89 | |
![]() Niklas Gunnarsson 90 |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Lausanne
số liệu thống kê

Yverdon

Lausanne
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs Lausanne
Yverdon (3-4-3): Kevin Martin (22), Breston Malula (71), Dario Del Fabro (4), Mohamed Tijani (2), Haithem Loucif (12), Boris Cespedes (5), Samuel Oum Gouet (45), William Le Pogam (6), Varol Tasar (27), Kevin Carlos (11), Christopher Lungoyi (88)
Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Olivier Custodio (10), Noe Dussenne (6), Anel Husic (4), Morgan Poaty (18), Antoine Bernede (24), Jamie Roche (8), Alvyn Antonio Sanches (80), Fousseni Diabate (11), Mamadou Kaly Sene (9), Samuel Kalu (22)

Yverdon
3-4-3
22
Kevin Martin
71
Breston Malula
4
Dario Del Fabro
2
Mohamed Tijani
12
Haithem Loucif
5
Boris Cespedes
45
Samuel Oum Gouet
6
William Le Pogam
27
Varol Tasar
11
Kevin Carlos
88
Christopher Lungoyi
22
Samuel Kalu
9 2
Mamadou Kaly Sene
11
Fousseni Diabate
80
Alvyn Antonio Sanches
8
Jamie Roche
24
Antoine Bernede
18
Morgan Poaty
4
Anel Husic
6
Noe Dussenne
10
Olivier Custodio
25
Karlo Letica

Lausanne
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Haithem Loucif Anthony Sauthier | 66’ | Noe Dussenne Berkay Dabanli |
66’ | Christopher Lungoyi Dominic Corness | 89’ | Fousseni Diabate Dominik Schwizer |
76’ | Samuel Gouet Niklas Gunnarsson | 89’ | Kaly Sene Brighton Labeau |
77’ | Varol Tasar Evans Maurin |
Cầu thủ dự bị | |||
Evans Maurin | Stjepan Kukuruzovic | ||
Dominic Corness | Rares Ilie | ||
Christian Marques | Toichi Suzuki | ||
Niklas Gunnarsson | Mickael Ange Nanizayamo | ||
Ricardo Azevedo Alves | Dominik Schwizer | ||
Sebastian Breza | Brighton Labeau | ||
Nehemie Lusuena | Berkay Dabanli | ||
Anthony Sauthier | Thomas Castella | ||
Trae Coyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại