Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Jan-Niklas Beste16
  • Jan-Niklas Beste26
  • Eren Dinkci38
  • Marvin Pieringer (Kiến tạo: Jan-Niklas Beste)58
  • Jan Schoeppner (Thay: Marvin Pieringer)78
  • Kevin Sessa (Thay: Eren Dinkci)78
  • Nikola Dovedan (Thay: Denis Thomalla)90
  • Stefan Schimmer (Thay: Omar Traore)90
  • Marius Buelter25
  • Kevin Akpoguma40
  • Robert Skov (Thay: Marius Buelter)52
  • Kevin Vogt (Thay: John Anthony Brooks)53
  • Maximilian Beier (Thay: Ozan Kabak)64
  • Finn Becker (Thay: Grischa Proemel)64
  • Finn Becker (Thay: Pavel Kaderabek)65
  • Finn Becker65
  • Florian Grillitsch70
  • Tom Bischof (Thay: Ihlas Bebou)74
  • Maximilian Beier (Kiến tạo: Tom Bischof)77
  • Pavel Kaderabek80
  • Pavel Kaderabek82
  • Andrej Kramaric (VAR check)89
  • (Pen) Andrej Kramaric90
  • Wout Weghorst90+5'

Thống kê trận đấu 1.FC Heidenheim 1846 vs Hoffenheim

số liệu thống kê
1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
Hoffenheim
Hoffenheim
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 25
0 Việt vị 1
27 Chuyền dài 18
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến 1.FC Heidenheim 1846 vs Hoffenheim

Tất cả (347)
90+7'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Hoffenheim lội ngược dòng và bước ra khỏi trận đấu với chiến thắng!

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: FC Heidenheim: 37%, Hoffenheim: 63%.

90+7'

Kevin Vogt của Hoffenheim cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

FC Heidenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+6'

Kevin Sessa bị phạt vì đẩy Robert Skov.

90+5'

FC Heidenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+5' Một thẻ vàng ngớ ngẩn dành cho Wout Weghorst khi anh ta đá bóng đi một cách thất vọng

Một thẻ vàng ngớ ngẩn dành cho Wout Weghorst khi anh ta đá bóng đi một cách thất vọng

90+4'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

FC Heidenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+3'

Chính thức thứ tư cho thấy có 6 phút thời gian được cộng thêm.

90+3'

Nikola Dovedan bị phạt vì đẩy Finn Becker.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+2'

Tim Kleindienst của FC Heidenheim tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+2'

Patrick Mainka nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được

90+2'

Patrick Mainka đánh đầu hướng về phía khung thành nhưng Oliver Baumann đã có mặt và thoải mái cản phá

90+2'

Jan-Niklas Beste của FC Heidenheim thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.

90+2'

Omar Traore rời sân để nhường chỗ cho Stefan Schimmer thay người chiến thuật.

90+2'

Kevin Vogt của Hoffenheim cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+1'

Jan-Niklas Beste thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+1'

Pavel Kaderabek của Hoffenheim chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

Đội hình xuất phát 1.FC Heidenheim 1846 vs Hoffenheim

1.FC Heidenheim 1846 (4-4-2): Kevin Muller (1), Omar Traore (23), Patrick Mainka (6), Tim Siersleben (4), Jonas Fohrenbach (19), Eren Dinkci (8), Lennard Maloney (33), Denis Thomalla (11), Jan-Niklas Beste (37), Marvin Pieringer (18), Tim Kleindienst (10)

Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), John Brooks (23), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Grischa Promel (6), Florian Grillitsch (11), Andrej Kramaric (27), Marius Bulter (21), Ihlas Bebou (9), Wout Weghorst (10)

1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
4-4-2
1
Kevin Muller
23
Omar Traore
6
Patrick Mainka
4
Tim Siersleben
19
Jonas Fohrenbach
8
Eren Dinkci
33
Lennard Maloney
11
Denis Thomalla
37
Jan-Niklas Beste
18
Marvin Pieringer
10
Tim Kleindienst
10
Wout Weghorst
9
Ihlas Bebou
21
Marius Bulter
27
Andrej Kramaric
11
Florian Grillitsch
6
Grischa Promel
3
Pavel Kaderabek
25
Kevin Akpoguma
23
John Brooks
5
Ozan Kabak
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-5-2
Thay người
78’
Marvin Pieringer
Jan Schoppner
52’
Marius Buelter
Robert Skov
78’
Eren Dinkci
Kevin Sessa
53’
John Anthony Brooks
Kevin Vogt
90’
Denis Thomalla
Nikola Dovedan
64’
Grischa Proemel
Finn Ole Becker
90’
Omar Traore
Stefan Schimmer
64’
Ozan Kabak
Maximilian Beier
74’
Ihlas Bebou
Tom Bischof
Cầu thủ dự bị
Florian Pick
Luca Philipp
Adrian Beck
Kevin Vogt
Vitus Eicher
Attila Szalai
Benedikt Gimber
Julian Justvan
Norman Theuerkauf
Diadie Samassekou
Jan Schoppner
Finn Ole Becker
Kevin Sessa
Tom Bischof
Nikola Dovedan
Maximilian Beier
Stefan Schimmer
Robert Skov
Huấn luyện viên

Frank Schmidt

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/07 - 2022
Bundesliga
26/08 - 2023
27/01 - 2024
28/10 - 2024

Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846

Bundesliga
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
Bundesliga
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
Bundesliga
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X