Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ali Lajami
16
Mahmoud Al Mardi
21
Ali Iyad Olwan
27
Ahmed Ali Al-Kassar (Thay: Mohammed Khalil Al Owais)
35
Ahmed Ali Al Kassar (Thay: Mohammed Al Owais)
35
Nasser Al Dawsari
45
Noor Al-Rawabdeh
45+2'
Abdullah Alkhaibari
45+4'
Moteb Al-Harbi (Thay: Nasser Al Dawsari)
46
Abdulrahman Ghareeb (Thay: Abdullah Alkhaibari)
63
Abdullah Hadi Radif
63
Abdullah Hadi Radif (Thay: Firas Al-Buraikan)
63
Ibrahim Sami
73
Ibrahim Sami (Thay: Nizar Al Rashdan)
73
Mohammad Hasheesh (Thay: Mahmoud Al Mardi)
73
Ehsan Haddad
76
Mohannad Abu Taha (Thay: Ali Iyad Olwan)
82
Ali Al-Bulayhi
85
Mukhtar Ali (Thay: Salem Al-Dawsari)
86
Rajaei Ayed
90
Rajaei Ayed (Thay: Musa Al-Taamari)
90
Mahmoud Shawkat (Thay: Noor Al-Rawabdeh)
90
Yazeed Yazeed Abulaila
90+1'

Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Jordan

số liệu thống kê
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
Jordan
Jordan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Jordan

Ả Rập Xê-út (3-1-4-2): Mohammed Khalil Al Owais (21), Rayan Hamed (17), Ali Lajami (4), Ali Al-Bulayhi (5), Abdullah Al Khaibari (15), Saud Abdulhamid (12), Mohamed Kanno (23), Musab Fahad Al Juwayr (8), Nasser Al-Dawsari (6), Firas Al-Buraikan (9), Salem Al Dawsari (10)

Jordan (5-4-1): Yazeed Abu Laila (1), Ehsan Haddad (23), Abdallah Nasib (3), Yazan Al-Arab (5), Salem Al Ajalin (17), Mahmoud Mardi (13), Mousa Tamari (10), Nizar Al-Rashdan (21), Noor Al Din Rawabda (8), Ali Iyad Olwan (9), Yazan Al-Naimat (11)

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
3-1-4-2
21
Mohammed Khalil Al Owais
17
Rayan Hamed
4
Ali Lajami
5
Ali Al-Bulayhi
15
Abdullah Al Khaibari
12
Saud Abdulhamid
23
Mohamed Kanno
8
Musab Fahad Al Juwayr
6
Nasser Al-Dawsari
9
Firas Al-Buraikan
10
Salem Al Dawsari
11
Yazan Al-Naimat
9
Ali Iyad Olwan
8
Noor Al Din Rawabda
21
Nizar Al-Rashdan
10
Mousa Tamari
13
Mahmoud Mardi
17
Salem Al Ajalin
5
Yazan Al-Arab
3
Abdallah Nasib
23
Ehsan Haddad
1
Yazeed Abu Laila
Jordan
Jordan
5-4-1
Thay người
35’
Mohammed Al Owais
Ahmed Al-Kassar
73’
Mahmoud Al Mardi
Mohammad Abuhasheesh
46’
Nasser Al Dawsari
Moteb Al-Harbi
73’
Nizar Al Rashdan
Ibrahim Sadeh
63’
Abdullah Alkhaibari
Abdulrahman Ghareeb
82’
Ali Iyad Olwan
Mohannad Abu Taha
63’
Firas Al-Buraikan
Abdullah Hadi Radif
90’
Noor Al-Rawabdeh
Mahmoud Shawkat
86’
Salem Al-Dawsari
Mukhtar Ali
90’
Musa Al-Taamari
Rajaei Ayed
Cầu thủ dự bị
Raghid Najjar
Saed Al-Rosan
Ahmed Al-Kassar
Mohannad Abu Taha
Sultan Alganham
Mohammad Abuhasheesh
Awn Al-Saluli
Mahmoud Shawkat
Mukhtar Ali
Khalil Bani Ateyah
Moteb Al-Harbi
Ahmad Juaidi
Hassan Kadesh
Yousef Abu Jalboush
Sami Al Naji
Aref Al Haj
Abdulrahman Ghareeb
Bara Marei
Abbas Al-Hassan
Rajaei Ayed
Marwan Alsahafi
Ibrahim Sadeh
Abdullah Hadi Radif
Feras Shelbaieh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
12/06 - 2024

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Jordan

Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
27/08 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/06 - 2024
07/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X