Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Saleh Al-Shehri
8
Saleh Al-Shehri
30
Mohammad Hasheesh
40
Abdallah Nasib
45
Mukhtar Ali (Thay: Ali Abdullah Hazzazi)
46
Mustafa Eid (Thay: Mohammad Hasheesh)
46
Abdulrahman Ghareeb (Thay: Abbas Sadiq Al Hassan)
56
Mahmoud Al Mardi (Thay: Rajaei Ayed)
61
Eid Al-Muwallad
66
Eid Al-Muwallad (Thay: Saleh Al-Shehri)
66
Ali Al-Boleahi
78
Mohammed Maran (Thay: Abdullah Hadi Radif)
82
Faisel Al-Ghamdi (Thay: Abdulelah Al Malki)
82
Eid Al-Muwallad
84
Nizar Al Rashdan
84
Saleh Rateb (Thay: Ali Iyad Olwan)
86

Thống kê trận đấu Jordan vs Ả Rập Xê-út

số liệu thống kê
Jordan
Jordan
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
13 Phạm lỗi 15
36 Ném biên 12
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jordan vs Ả Rập Xê-út

Jordan (4-3-3): Yazeed Abu Laila (1), Ehsan Haddad (23), Abdallah Nasib (3), Salem Al Ajalin (17), Mohammad Abuhasheesh (2), Nizar Mahmoud Al-Rashdan (19), Rajaei Ayed (14), Noor Al Din Rawabda (8), Mousa Al-Taamari (10), Yazan Al-Naimat (11), Ali Iyad Olwan (9)

Ả Rập Xê-út (3-5-2): Mohammed Al-Owais (21), Hassan Al Tambakti (17), Awn Al-Saluli (3), Ali Al-Boleahi (5), Saud Abdulhamid (12), Abdulelah Al Malki (8), Ali Abdullah Hazazi (6), Abbas Al-Hassan (23), Hasan Kadesh (15), Abdullah Hadi Radif (20), Saleh Al-Shehri (11)

Jordan
Jordan
4-3-3
1
Yazeed Abu Laila
23
Ehsan Haddad
3
Abdallah Nasib
17
Salem Al Ajalin
2
Mohammad Abuhasheesh
19
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
14
Rajaei Ayed
8
Noor Al Din Rawabda
10
Mousa Al-Taamari
11
Yazan Al-Naimat
9
Ali Iyad Olwan
11 2
Saleh Al-Shehri
20
Abdullah Hadi Radif
15
Hasan Kadesh
23
Abbas Al-Hassan
6
Ali Abdullah Hazazi
8
Abdulelah Al Malki
12
Saud Abdulhamid
5
Ali Al-Boleahi
3
Awn Al-Saluli
17
Hassan Al Tambakti
21
Mohammed Al-Owais
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
3-5-2
Thay người
46’
Mohammad Hasheesh
Mustafa Eid
46’
Ali Abdullah Hazzazi
Mukhtar Ali
61’
Rajaei Ayed
Mahmoud Mardi
56’
Abbas Sadiq Al Hassan
Abdulrahman Ghareeb
86’
Ali Iyad Olwan
Saleh Ratib
66’
Saleh Al-Shehri
Eid Al-Muwallad
82’
Abdullah Hadi Radif
Mohammed Maran
82’
Abdulelah Al Malki
Faisal Al-Ghamdi
Cầu thủ dự bị
Obieda Al Samrieh
Talal Abubakr Haji
Mustafa Eid
Mohammed Maran
Feras Shelbaieh
Abdulrahman Ghareeb
Yazan Al-Arab
Khalid Al-Ghannam
Bara Marei
Faisal Al-Ghamdi
Ahmad Al Juaidi
Mukhtar Ali
Abdullah Al-Zoubi
Eid Al-Muwallad
Anas Al Awadat
Muath Faquihi
Mohannad Nahmoud Saleh Abu Taha
Abdulbasit Mohammed Hindi
Saleh Ratib
Fawaz Al-Sagour
Mahmoud Shawkat
Raghid Najjar
Mahmoud Mardi
Hamed Al-Shanqiti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
12/06 - 2024

Thành tích gần đây Jordan

Giao hữu
28/01 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
27/08 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/06 - 2024
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X