![]() Saleh Al-Shehri 8 | |
![]() Saleh Al-Shehri 30 | |
![]() Mohammad Hasheesh 40 | |
![]() Abdallah Nasib 45 | |
![]() Mukhtar Ali (Thay: Ali Abdullah Hazzazi) 46 | |
![]() Mustafa Eid (Thay: Mohammad Hasheesh) 46 | |
![]() Abdulrahman Ghareeb (Thay: Abbas Sadiq Al Hassan) 56 | |
![]() Mahmoud Al Mardi (Thay: Rajaei Ayed) 61 | |
![]() Eid Al-Muwallad 66 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Saleh Al-Shehri) 66 | |
![]() Ali Al-Boleahi 78 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Abdullah Hadi Radif) 82 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi (Thay: Abdulelah Al Malki) 82 | |
![]() Eid Al-Muwallad 84 | |
![]() Nizar Al Rashdan 84 | |
![]() Saleh Rateb (Thay: Ali Iyad Olwan) 86 |
Thống kê trận đấu Jordan vs Ả Rập Xê-út
số liệu thống kê

Jordan

Ả Rập Xê-út
13 Phạm lỗi 15
36 Ném biên 12
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jordan vs Ả Rập Xê-út
Jordan (4-3-3): Yazeed Abu Laila (1), Ehsan Haddad (23), Abdallah Nasib (3), Salem Al Ajalin (17), Mohammad Abuhasheesh (2), Nizar Mahmoud Al-Rashdan (19), Rajaei Ayed (14), Noor Al Din Rawabda (8), Mousa Al-Taamari (10), Yazan Al-Naimat (11), Ali Iyad Olwan (9)
Ả Rập Xê-út (3-5-2): Mohammed Al-Owais (21), Hassan Al Tambakti (17), Awn Al-Saluli (3), Ali Al-Boleahi (5), Saud Abdulhamid (12), Abdulelah Al Malki (8), Ali Abdullah Hazazi (6), Abbas Al-Hassan (23), Hasan Kadesh (15), Abdullah Hadi Radif (20), Saleh Al-Shehri (11)

Jordan
4-3-3
1
Yazeed Abu Laila
23
Ehsan Haddad
3
Abdallah Nasib
17
Salem Al Ajalin
2
Mohammad Abuhasheesh
19
Nizar Mahmoud Al-Rashdan
14
Rajaei Ayed
8
Noor Al Din Rawabda
10
Mousa Al-Taamari
11
Yazan Al-Naimat
9
Ali Iyad Olwan
11 2
Saleh Al-Shehri
20
Abdullah Hadi Radif
15
Hasan Kadesh
23
Abbas Al-Hassan
6
Ali Abdullah Hazazi
8
Abdulelah Al Malki
12
Saud Abdulhamid
5
Ali Al-Boleahi
3
Awn Al-Saluli
17
Hassan Al Tambakti
21
Mohammed Al-Owais

Ả Rập Xê-út
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Mohammad Hasheesh Mustafa Eid | 46’ | Ali Abdullah Hazzazi Mukhtar Ali |
61’ | Rajaei Ayed Mahmoud Mardi | 56’ | Abbas Sadiq Al Hassan Abdulrahman Ghareeb |
86’ | Ali Iyad Olwan Saleh Ratib | 66’ | Saleh Al-Shehri Eid Al-Muwallad |
82’ | Abdullah Hadi Radif Mohammed Maran | ||
82’ | Abdulelah Al Malki Faisal Al-Ghamdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Obieda Al Samrieh | Talal Abubakr Haji | ||
Mustafa Eid | Mohammed Maran | ||
Feras Shelbaieh | Abdulrahman Ghareeb | ||
Yazan Al-Arab | Khalid Al-Ghannam | ||
Bara Marei | Faisal Al-Ghamdi | ||
Ahmad Al Juaidi | Mukhtar Ali | ||
Abdullah Al-Zoubi | Eid Al-Muwallad | ||
Anas Al Awadat | Muath Faquihi | ||
Mohannad Nahmoud Saleh Abu Taha | Abdulbasit Mohammed Hindi | ||
Saleh Ratib | Fawaz Al-Sagour | ||
Mahmoud Shawkat | Raghid Najjar | ||
Mahmoud Mardi | Hamed Al-Shanqiti |
Nhận định Jordan vs Ả Rập Xê-út
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Jordan
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Gulf Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại