![]() Alex Iacovitti 27 | |
![]() Ross Callachan 56 | |
![]() Jack MacKenzie (Thay: Ross McCrorie) 66 | |
![]() Connor McLennan (Thay: Marley Watkins) 67 | |
![]() Jack Baldwin 73 | |
![]() Dominic Samuel (Thay: Jordan White) 76 | |
![]() David Cancola (Thay: Harry Paton) 76 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Blair Spittal) 82 | |
![]() Jonathan Hayes 84 | |
![]() Lewis Ferguson 85 | |
![]() (Pen) Joseph Hungbo 86 | |
![]() Keith Watson (Thay: Regan Charles-Cook) 87 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Ross County
số liệu thống kê

Aberdeen

Ross County
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Ross County
Aberdeen (4-2-3-1): Joe Lewis (1), Funso Ojo (16), Declan Gallagher (5), David Bates (27), Jonathan Hayes (17), Lewis Ferguson (19), Ross McCrorie (2), Marley Watkins (7), Connor Barron (29), Vicente Besuijen (10), Christian Ramirez (9)
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Connor Randall (2), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Jake Vokins (3), Ross Callachan (8), Jordan Tillson (22), Blair Spittal (7), Harry Paton (6), Regan Charles-Cook (17), Jordan White (26)

Aberdeen
4-2-3-1
1
Joe Lewis
16
Funso Ojo
5
Declan Gallagher
27
David Bates
17
Jonathan Hayes
19
Lewis Ferguson
2
Ross McCrorie
7
Marley Watkins
29
Connor Barron
10
Vicente Besuijen
9
Christian Ramirez
26
Jordan White
17
Regan Charles-Cook
6
Harry Paton
7
Blair Spittal
22
Jordan Tillson
8
Ross Callachan
3
Jake Vokins
16
Alex Iacovitti
5
Jack Baldwin
2
Connor Randall
1
Ross Laidlaw

Ross County
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Ross McCrorie Jack MacKenzie | 76’ | Jordan White Dominic Samuel |
67’ | Marley Watkins Connor McLennan | 76’ | Harry Paton David Cancola |
82’ | Blair Spittal Joseph Hungbo | ||
87’ | Regan Charles-Cook Keith Watson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Considine | Adam MacKinnon | ||
Jack MacKenzie | Ben Paton | ||
Gary Woods | Joseph Hungbo | ||
Dante Polvara | Declan Drysdale | ||
Connor McLennan | Jack Burroughs | ||
Teddy Jenks | Keith Watson | ||
Jack Milne | Dominic Samuel | ||
Michael Ruth | David Cancola | ||
Calvin Ramsey | Ross Munro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại