Nicky Devlin rời sân và được thay thế bởi Jack Milne.
![]() Connor Randall 8 | |
![]() Kevin Nisbet (Thay: Jamie McGrath) 35 | |
![]() Kacper Lopata 36 | |
![]() Jack MacKenzie 41 | |
![]() Ronan Hale 45+3' | |
![]() Vicente Besuijen 46 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Ester Sokler) 46 | |
![]() Slobodan Rubezic 50 | |
![]() Jordan White (Thay: Eamonn Brophy) 61 | |
![]() (Pen) Ronan Hale 65 | |
![]() Victor Loturi (Thay: Aidan Denholm) 71 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Pape Habib Gueye) 72 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen) 72 | |
![]() Elijah Campbell (Thay: Kacper Lopata) 80 | |
![]() Noah Chilvers (Thay: Ronan Hale) 80 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Joshua Nisbet) 81 | |
![]() Jack Milne (Thay: Nicky Devlin) 90 | |
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Shayden Morris) 90+8' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Aberdeen


Diễn biến Ross County vs Aberdeen
Shayden Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Nisbet ghi bàn!
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Noah Chilvers.
Kacper Lopata rời sân và được thay thế bởi Elijah Campbell.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Peter Ambrose.
Aidan Denholm rời sân và được thay thế bởi Victor Loturi.

Anh ta bỏ lỡ - Ronan Hale thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Eamonn Brophy rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Ester Sokler rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ronan Hale.

Thẻ vàng cho Jack MacKenzie.

Thẻ vàng cho Kacper Lopata.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.

Thẻ vàng cho Connor Randall.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Aberdeen
Ross County (4-4-2): Ross Laidlaw (1), James Brown (2), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), George Harmon (16), Ryan Leak (3), Aidan Denholm (15), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Eamonn Brophy (27), Ronan Hale (9)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Habib Gueye (14), Jamie McGrath (7), Ester Sokler (19)


Thay người | |||
61’ | Eamonn Brophy Jordan White | 35’ | Jamie McGrath Kevin Nisbet |
71’ | Aidan Denholm Victor Loturi | 46’ | Ester Sokler Vicente Besuijen |
80’ | Kacper Lopata Elijah Campbell | 72’ | Pape Habib Gueye Peter Ambrose |
80’ | Ronan Hale Noah Chilvers | 72’ | Topi Keskinen Shayden Morris |
81’ | Joshua Nisbet Jack Grieves | 90’ | Nicky Devlin Jack Milne |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Reid | Peter Ambrose | ||
Jordan White | Angus MacDonald | ||
Charlie Telfer | Jack Milne | ||
Elijah Campbell | Shayden Morris | ||
Jack Grieves | Ante Palaversa | ||
Noah Chilvers | Vicente Besuijen | ||
Victor Loturi | James McGarry | ||
Scott Allardice | Kevin Nisbet | ||
Jack Hamilton | Ross Doohan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại