![]() Dominic Samuel 26 | |
![]() Jordan Tillson 42 | |
![]() Connor Randall (Thay: Kayne Ramsay) 46 | |
![]() Jonathan Hayes (Kiến tạo: Scott Brown) 48 | |
![]() Joseph Hungbo 51 | |
![]() Ross Callachan 53 | |
![]() Jonathan Hayes 58 | |
![]() Regan Charles-Cook 59 | |
![]() Harry Paton (Thay: Joseph Hungbo) 66 | |
![]() Scott Brown 66 | |
![]() Harry Paton 69 | |
![]() Teddy Jenks (Thay: Dylan McGeouch) 69 | |
![]() Jack MacKenzie (Thay: Funso Ojo) 81 | |
![]() Lewis Ferguson 86 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Aberdeen
số liệu thống kê

Ross County

Aberdeen
38 Kiểm soát bóng 62
22 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Aberdeen
Ross County (4-4-2): Ross Laidlaw (1), Kayne Ramsay (19), Keith Watson (15), Alex Iacovitti (16), Jake Vokins (3), Regan Charles-Cook (17), Jordan Tillson (22), Ross Callachan (8), Joseph Hungbo (23), Dominic Samuel (10), Jordan White (26)
Aberdeen (4-2-3-1): Joe Lewis (1), Calvin Ramsey (22), Ross McCrorie (2), David Bates (27), Jonathan Hayes (17), Scott Brown (8), Dylan McGeouch (15), Vicente Besuijen (10), Lewis Ferguson (19), Funso Ojo (16), Christian Ramirez (9)

Ross County
4-4-2
1
Ross Laidlaw
19
Kayne Ramsay
15
Keith Watson
16
Alex Iacovitti
3
Jake Vokins
17
Regan Charles-Cook
22
Jordan Tillson
8
Ross Callachan
23
Joseph Hungbo
10
Dominic Samuel
26
Jordan White
9
Christian Ramirez
16
Funso Ojo
19
Lewis Ferguson
10
Vicente Besuijen
15
Dylan McGeouch
8
Scott Brown
17
Jonathan Hayes
27
David Bates
2
Ross McCrorie
22
Calvin Ramsey
1
Joe Lewis

Aberdeen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Kayne Ramsay Connor Randall | 69’ | Dylan McGeouch Teddy Jenks |
66’ | Joseph Hungbo Harry Paton | 81’ | Funso Ojo Jack MacKenzie |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Munro | Matthew Kennedy | ||
Adam MacKinnon | Michael Ruth | ||
Matthew Wright | Dean Campbell | ||
Declan Drysdale | Teddy Jenks | ||
Alex Samuel | Adam Montgomery | ||
Connor Randall | Declan Gallagher | ||
Harry Paton | Jack MacKenzie | ||
Gary Woods | |||
Jay Emmanuel-Thomas |
Nhận định Ross County vs Aberdeen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại