- Gaetan Courtet (Kiến tạo: Qazim Laci)3
- Vincent Marchetti17
- Mickael Barreto (Thay: Yanis Cimignani)65
- Ryad Nouri (Thay: Cyrille Bayala)65
- Bevic Moussiti Oko (Thay: Gaetan Courtet)78
- Mohamed Youssouf (Thay: Ismael Diallo)78
- Florian Chabrolle (Thay: Qazim Laci)90
- Marco Majouga64
- Mario Jason Kikonda (Thay: Marco Majouga)65
- Adama Niane (Thay: Malik Tchokounte)65
- Leverton Pierre77
- Enzo Bardeli (Thay: Leverton Pierre)84
- Manuel Semedo (Thay: Kevin Rocheteau)84
- Bilal Brahimi90
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Dunkerque
số liệu thống kê
AC Ajaccio
Dunkerque
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Dunkerque
AC Ajaccio (4-4-2): Benjamin Leroy (1), Gedeon Kalulu (2), Oumar Gonzalez (25), Clement Vidal (15), Ismael Diallo (3), Cyrille Bayala (14), Vincent Marchetti (8), Qazim Laci (10), Yanis Cimignani (22), Jean-Philippe Krasso (17), Gaetan Courtet (9)
Dunkerque (4-4-1-1): Axel Maraval (30), Demba Thiam (28), Alioune Ba (15), Adon Gomis (27), Driss Trichard (22), Mohamed Ouadah (12), Leverton Pierre (19), Bilal Brahimi (17), Kevin Rocheteau (9), Malik Tchokounte (18), Marco Majouga (24)
AC Ajaccio
4-4-2
1
Benjamin Leroy
2
Gedeon Kalulu
25
Oumar Gonzalez
15
Clement Vidal
3
Ismael Diallo
14
Cyrille Bayala
8
Vincent Marchetti
10
Qazim Laci
22
Yanis Cimignani
17
Jean-Philippe Krasso
9
Gaetan Courtet
24
Marco Majouga
18
Malik Tchokounte
9
Kevin Rocheteau
17
Bilal Brahimi
19
Leverton Pierre
12
Mohamed Ouadah
22
Driss Trichard
27
Adon Gomis
15
Alioune Ba
28
Demba Thiam
30
Axel Maraval
Dunkerque
4-4-1-1
Thay người | |||
65’ | Yanis Cimignani Mickael Barreto | 65’ | Marco Majouga Mario Jason Kikonda |
65’ | Cyrille Bayala Ryad Nouri | 65’ | Malik Tchokounte Adama Niane |
78’ | Gaetan Courtet Bevic Moussiti Oko | 84’ | Leverton Pierre Enzo Bardeli |
78’ | Ismael Diallo Mohamed Youssouf | 84’ | Kevin Rocheteau Manuel Semedo |
90’ | Qazim Laci Florian Chabrolle |
Cầu thủ dự bị | |||
Bevic Moussiti Oko | Enzo Bardeli | ||
Tairyk Arconte | Mario Jason Kikonda | ||
Florian Chabrolle | Adama Niane | ||
Mohamed Youssouf | Samuel Yohou | ||
Mickael Barreto | Emeric Dudouit | ||
Francois-Joseph Sollacaro | Jeremy Vachoux | ||
Ryad Nouri | Manuel Semedo |
Nhận định AC Ajaccio vs Dunkerque
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Dunkerque
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại