![]() Adrien Monfray 22 | |
![]() Gaetan Courtet 45 | |
![]() Marcellin Anani 45+1' | |
![]() Ryad Nouri (Kiến tạo: Yanis Cimignani) 49 | |
![]() David Henen 60 | |
![]() Joris Correa 90+1' |
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Grenoble
số liệu thống kê

AC Ajaccio

Grenoble
46 Kiểm soát bóng 54
24 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Grenoble
AC Ajaccio (4-4-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Oumar Gonzalez (25), Cedric Avinel (21), Ismael Diallo (3), Ryad Nouri (5), Mathieu Coutadeur (6), Vincent Marchetti (8), Yanis Cimignani (22), Mounaim El Idrissy (7), Gaetan Courtet (9)
Grenoble (4-4-2): Brice Maubleu (1), Loris Nery (17), Adrien Monfray (5), Loic Nestor (14), Alex Gersbach (20), David Henen (9), Manuel Perez (4), Franck-Yves Bambock (6), Abdel Hakim Abdallah (29), Marcellin Anani (11), Mamadou Diallo (19)

AC Ajaccio
4-4-2
16
Francois-Joseph Sollacaro
20
Mohamed Youssouf
25
Oumar Gonzalez
21
Cedric Avinel
3
Ismael Diallo
5
Ryad Nouri
6
Mathieu Coutadeur
8
Vincent Marchetti
22
Yanis Cimignani
7
Mounaim El Idrissy
9
Gaetan Courtet
19
Mamadou Diallo
11
Marcellin Anani
29
Abdel Hakim Abdallah
6
Franck-Yves Bambock
4
Manuel Perez
9
David Henen
20
Alex Gersbach
14
Loic Nestor
5
Adrien Monfray
17
Loris Nery
1
Brice Maubleu

Grenoble
4-4-2
Thay người | |||
74’ | Mounaim El Idrissy Mickael Barreto | 67’ | David Henen Jordy Gaspar |
90’ | Ryad Nouri Clement Vidal | 67’ | Loris Nery Joris Correa |
76’ | Alex Gersbach Giorgi Kokhreidze | ||
76’ | Marcellin Anani Olivier Boissy |
Cầu thủ dự bị | |||
Ghjuvanni Quilichini | Esteban Salles | ||
Chaker Alhadhur | Jordy Gaspar | ||
Mickael Barreto | Jules Sylvestre Brac | ||
Tairyk Arconte | Manuel De Iriondo | ||
Florian Chabrolle | Giorgi Kokhreidze | ||
Clement Vidal | Joris Correa | ||
Olivier Boissy |
Nhận định AC Ajaccio vs Grenoble
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại