Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charalampos Kyriakou 49 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Kypros Neophytou) 58 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Kypros Neofytou) 58 | |
![]() Angelo Sagal 62 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Angelo Sagal) 66 | |
![]() Savvas Christodoulou (Thay: Christoforos Frantzis) 74 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Miguel Mellado) 74 | |
![]() Israel Coll (Thay: Charalampos Kyriakou) 75 | |
![]() Domagoj Drozdek (Thay: Babacar Dione) 75 | |
![]() Marko Stolnik (Thay: Facundo Constantini) 81 | |
![]() Luther Singh (Thay: Rafail Mamas) 81 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Gaetan Weissbeck) 83 | |
![]() Carlos Barahona (Thay: Diego Dorregaray) 83 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Apollon Limassol


Diễn biến AEL Limassol vs Apollon Limassol
Diego Dorregaray rời sân và được thay thế bởi Carlos Barahona.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.
Facundo Constantini rời sân và được thay thế bởi Marko Stolnik.
Babacar Dione rời sân và được thay thế bởi Domagoj Drozdek.
Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Israel Coll.
Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
Christoforos Frantzis rời sân và được thay thế bởi Savvas Christodoulou.
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Jaromir Zmrhal.

Thẻ vàng cho Angelo Sagal.
Kypros Neofytou rời sân và được thay thế bởi Ivan Trickovski.

V À A A O O O - Charalampos Kyriakou ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Apollon Limassol
AEL Limassol: Victor Braga (1)
Apollon Limassol: Philipp Kühn (22)
Thay người | |||
58’ | Kypros Neofytou Ivan Trickovski | 66’ | Angelo Sagal Jaromir Zmrhal |
74’ | Christoforos Frantzis Savvas Christodoulou | 75’ | Babacar Dione Domagoj Drozdek |
74’ | Miguel Mellado Giannis Gerolemou | 75’ | Charalampos Kyriakou Israel Coll |
81’ | Rafail Mamas Luther Singh | 83’ | Gaetan Weissbeck Danilo Spoljaric |
81’ | Facundo Constantini Marko Stolnik | 83’ | Diego Dorregaray Carlos Barahona |
Cầu thủ dự bị | |||
Savvas Christodoulou | Chrysanthos Christodoulou | ||
Panagiotis Panagi | Dimitris Dimitriou | ||
Panagiotis Kyriakou | Julien Celestine | ||
Yigal Becker | Jaromir Zmrhal | ||
Luther Singh | Clinton Duodu | ||
Andreas Panayiotou | Danilo Spoljaric | ||
Andreas Ioannou | Carlos Barahona | ||
Giannis Gerolemou | Panagiotis Artymatas | ||
Marko Stolnik | Domagoj Drozdek | ||
Ivan Trickovski | Israel Coll | ||
Kyriakos Kyriakou | Christos Charalampous | ||
Themistoklis Themistokleous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại