Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jorrel Hato38
- Brian Brobbey45+1'
- Bertrand Traore47
- Kian Fitz-Jim (Thay: Mika Godts)57
- Chuba Akpom (Thay: Steven Berghuis)72
- Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey)72
- Christian Rasmussen (Thay: Kenneth Taylor)78
- Anton Gaaei (Thay: Devyne Rensch)78
- Wout Weghorst83
- Loum Tchaouna (Kiến tạo: Pedro Rodriguez)12
- Nicolo Rovella45+2'
- Adam Marusic (Thay: Manuel Lazzari)46
- Mattia Zaccagni (Thay: Boulaye Dia)46
- Luca Pellegrini46
- Fisayo Dele-Bashiru (Kiến tạo: Mattia Zaccagni)52
- Nuno Tavares (Thay: Luca Pellegrini)69
- Mario Gila (Thay: Patric)72
- Pedro Rodriguez (Kiến tạo: Loum Tchaouna)77
- Samuel Gigot82
- Matteo Guendouzi (Thay: Pedro Rodriguez)88
Thống kê trận đấu Ajax vs Lazio
Diễn biến Ajax vs Lazio
Pedro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Matteo Guendouzi.
Thẻ vàng cho Wout Weghorst.
Thẻ vàng cho Samuel Gigot.
Devyne Rensch rời sân và được thay thế bởi Anton Gaaei.
Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Christian Rasmussen.
Loum Tchaouna là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Pedro Rodriguez đã ghi bàn!
Brian Brobbey rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.
Patric rời sân và được thay thế bởi Mario Gila.
Steven Berghuis rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Luca Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Nuno Tavares.
Mika Godts rời sân và được thay thế bởi Kian Fitz-Jim.
Mattia Zaccagni là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Fisayo Dele-Bashiru đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Bertrand Traore đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luca Pellegrini.
Boulaye Dia rời sân và được thay thế bởi Mattia Zaccagni.
Manuel Lazzari rời sân và được thay thế bởi Adam Marusic.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Ajax vs Lazio
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Steven Berghuis (23), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)
Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Manuel Lazzari (29), Patric (4), Samuel Gigot (2), Luca Pellegrini (3), Nicolò Rovella (6), Fisayo Dele-Bashiru (7), Loum Tchaouna (20), Boulaye Dia (19), Pedro (9), Valentín Castellanos (11)
Thay người | |||
57’ | Mika Godts Kian Fitz Jim | 46’ | Manuel Lazzari Adam Marušić |
72’ | Steven Berghuis Chuba Akpom | 46’ | Boulaye Dia Mattia Zaccagni |
72’ | Brian Brobbey Wout Weghorst | 69’ | Luca Pellegrini Nuno Tavares |
78’ | Devyne Rensch Anton Gaaei | 72’ | Patric Mario Gila |
78’ | Kenneth Taylor Christian Rasmussen | 88’ | Pedro Rodriguez Matteo Guendouzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Alessio Furlanetto | ||
Diant Ramaj | Ivan Provedel | ||
Anton Gaaei | Nuno Tavares | ||
Ahmetcan Kaplan | Mario Gila | ||
Daniele Rugani | Adam Marušić | ||
Dies Janse | Matteo Guendouzi | ||
Branco Van den Boomen | Mattia Zaccagni | ||
Kian Fitz Jim | Gustav Isaksen | ||
Kristian Hlynsson | Tijjani Noslin | ||
Chuba Akpom | |||
Wout Weghorst | |||
Christian Rasmussen |
Tình hình lực lượng | |||
Owen Wijndal Kỷ luật | Alessio Romagnoli Chấn thương đầu gối | ||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | Matías Vecino Chấn thương đùi | ||
Benjamin Tahirović Không xác định | |||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Nhận định Ajax vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại