Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ajax vs Willem II hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Hà Lan - CN, 27/10

Kết thúc
1 : 0

Willem II

Willem II

Hiệp một: 1-0
CN, 22:45 27/10/2024
Vòng 10 - VĐQG Hà Lan
Johan Cruijff ArenA
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Davy Klaassen6
  • Anton Gaaei54
  • Kenneth Taylor (Thay: Owen Wijndal)64
  • Josip Sutalo (Thay: Daniele Rugani)64
  • Jordan Henderson (Thay: Bertrand Traore)77
  • Mika Godts (Thay: Benjamin Tahirovic)77
  • Jorrel Hato (Thay: Davy Klaassen)84
  • Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen)70
  • Amar Fatah (Thay: Cisse Sandra)70
  • Rob Nizet (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson)70
  • Miodrag Pivas (Thay: Amine Lachkar)82

Thống kê trận đấu Ajax vs Willem II

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Willem II
Willem II
61 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ajax vs Willem II

Ajax (3-5-2): Diant Ramaj (40), Daniele Rugani (24), Youri Baas (15), Ahmetcan Kaplan (13), Anton Gaaei (3), Benjamin Tahirović (33), Branco Van den Boomen (21), Davy Klaassen (18), Owen Wijndal (5), Brian Brobbey (9), Bertrand Traoré (20)

Willem II (5-3-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Boris Lambert (6), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Jesse Bosch (8), Amine Lachkar (34), Ringo Meerveld (16), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)

Ajax
Ajax
3-5-2
40
Diant Ramaj
24
Daniele Rugani
15
Youri Baas
13
Ahmetcan Kaplan
3
Anton Gaaei
33
Benjamin Tahirović
21
Branco Van den Boomen
18
Davy Klaassen
5
Owen Wijndal
9
Brian Brobbey
20
Bertrand Traoré
9
Kyan Vaesen
14
Cisse Sandra
16
Ringo Meerveld
34
Amine Lachkar
8
Jesse Bosch
5
Runar Thor Sigurgeirsson
33
Tommy St. Jago
30
Raffael Behounek
6
Boris Lambert
25
Mickael Tirpan
1
Thomas Didillon
Willem II
Willem II
5-3-2
Thay người
64’
Daniele Rugani
Josip Šutalo
70’
Runar Thor Sigurgeirsson
Rob Nizet
64’
Owen Wijndal
Kenneth Taylor
70’
Kyan Vaesen
Jeremy Bokila
77’
Bertrand Traore
Jordan Henderson
82’
Amine Lachkar
Miodrag Pivas
77’
Benjamin Tahirovic
Mika Godts
84’
Davy Klaassen
Jorrel Hato
Cầu thủ dự bị
Jay Gorter
Connor Van Den Berg
Remko Pasveer
Maarten Schut
Devyne Rensch
Valentino Vermeulen
Jorrel Hato
Rob Nizet
Josip Šutalo
Jens Mathijsen
Jordan Henderson
Miodrag Pivas
Kenneth Taylor
Ahmed Fatah
Kian Fitz Jim
Nick Doodeman
Chuba Akpom
Emilio Kehrer
Mika Godts
Patrick Joosten
Wout Weghorst
Jeremy Bokila
Christian Rasmussen
Per Van Loon
Tình hình lực lượng

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Erik Schouten

Va chạm

Kristian Hlynsson

Va chạm

Niels van Berkel

Chấn thương đầu gối

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Dani Mathieu

Va chạm

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Khaled Razak

Không xác định

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Steven Berghuis

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
05/05 - 2013
07/12 - 2014
16/08 - 2015
03/12 - 2021
H1: 3-0
20/02 - 2022
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Willem II

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2024
H1: 2-0 | HP: 0-1
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X