Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Riyad Mahrez) 4 | |
![]() Ali Majrashi 45+5' | |
![]() Mohamed Konate (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi) 46 | |
![]() Merih Demiral 49 | |
![]() Yahya Al Shehri 50 | |
![]() Ziyad Aljohani (Kiến tạo: Merih Demiral) 60 | |
![]() Abdulelah Al Khaibari (Thay: Nawaf Al-Hawsawi) 62 | |
![]() Faiz Selemani (Thay: Yahya Al Shehri) 62 | |
![]() Roberto Firmino (Kiến tạo: Franck Kessie) 63 | |
![]() (Pen) Ivan Toney 72 | |
![]() Abdulkarim Darisi (Thay: Ivan Toney) 74 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Roberto Firmino) 74 | |
![]() Rayan Albloushi (Thay: Bernard Mensah) 75 | |
![]() Nawaf Al-Abid (Thay: Ibrahim Bayesh) 83 | |
![]() Mohammed Al Majhad (Thay: Ziyad Aljohani) 87 | |
![]() Abdullah Khalid Al Ammar (Thay: Saad Yaslam) 87 | |
![]() Mohammed Sulaiman (Thay: Ali Majrashi) 87 | |
![]() Abdullah Khalid Al Ammar (Thay: Saad Balobaid) 87 | |
![]() Riyad Mahrez (Kiến tạo: Edouard Mendy) 88 |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Riyadh


Diễn biến Al Ahli vs Al Riyadh
Edouard Mendy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Riyad Mahrez đã ghi bàn!
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.
Saad Balobaid rời sân và được thay thế bởi Abdullah Khalid Al Ammar.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Majhad.
Ibrahim Bayesh rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.

V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Franck Kessie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roberto Firmino đã ghi bàn!
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Faiz Selemani.
Nawaf Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Khaibari.
Merih Demiral đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ziyad Aljohani ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yahya Al Shehri.

Thẻ vàng cho Merih Demiral.
Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Konate.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Riyadh
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Roger Ibanez (3), Franck Kessié (79), Saad Yaslam (31), Ziyad Al-Johani (30), Merih Demiral (28), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Gabri Veiga (24), Ivan Toney (99)
Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ibrahim Bayesh (11), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Toze (20), Nawaf Al-Hawsawi (50), Bernard Mensah (43)


Thay người | |||
74’ | Ivan Toney Abdulkarim Darisi | 46’ | Hussain Ali Alnwaiqi Mohamed Konate |
74’ | Roberto Firmino Firas Al-Buraikan | 62’ | Yahya Al Shehri Faiz Selemani |
87’ | Saad Balobaid Abdullah Alammar | 62’ | Nawaf Al-Hawsawi Abdulelah Al Khaibari |
87’ | Ali Majrashi Mohammed Sulaiman | 75’ | Bernard Mensah Rayan Al-Bloushi |
87’ | Ziyad Aljohani Mohammed Abdullah Al-Majhad | 83’ | Ibrahim Bayesh Nawaf Alabid |
Cầu thủ dự bị | |||
Sumaihan Al-Nabit | Abdulrahman Al Shammari | ||
Abdullah Alammar | Faiz Selemani | ||
Abdulkarim Darisi | Mohamed Konate | ||
Firas Al-Buraikan | Suwailem Al-Manhali | ||
Ali Al Asmari | Nasser Al-Bishi | ||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Nawaf Alabid | ||
Mohammed Sulaiman | Abdulelah Al Khaibari | ||
Mohammed Abdullah Al-Majhad | Bader Almutairi | ||
Fahad Al-Rashidi | Rayan Al-Bloushi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 31 | 61 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B T B B T |
12 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -20 | 33 | T B H T B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -23 | 28 | H H T B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại