Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Hussain Al-Sabiyani) 11 | |
![]() Saviour Godwin 45 | |
![]() Nader Abdullah Al Sharari 45 | |
![]() (og) Naif Asiri 45+3' | |
![]() Knowledge Musona (Kiến tạo: Saviour Godwin) 49 | |
![]() Daniel Podence 57 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Daniel Podence) 67 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Gustavo Cuellar) 67 | |
![]() Naif Asiri 72 | |
![]() Petros 80 | |
![]() Ibrahima Kone (Thay: Saleh Al-Abbas) 81 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Knowledge Musona) 81 | |
![]() Hussain Al-Zabdani (Thay: Awadh Khamis) 82 | |
![]() Diego Ferreira (Thay: Saviour Godwin) 88 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Christian Bassogog) 88 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Shabab


Diễn biến Al Akhdoud vs Al Shabab

Thẻ vàng cho Mohanad Al-Qaydhi.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Diego Ferreira.
Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Knowledge Musona rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.
Saleh Al-Abbas rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Kone.

Thẻ vàng cho Petros.

Thẻ vàng cho Naif Asiri.
Gustavo Cuellar rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.

Thẻ vàng cho Daniel Podence.
Saviour Godwin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Knowledge Musona đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Robert Renan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nader Abdullah Al Sharari.

Thẻ vàng cho Saviour Godwin.
Hussain Al-Sabiyani rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Shabab
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Juan Pedroza (18), Petros (66), Christian Bassogog (13), Knowledge Musona (11), Saviour Godwin (10), Saleh Al-Abbas (14)
Al Shabab (3-4-1-2): Abdullah Al Mayouf (33), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Mohammed Fuad Al Thani (71), Hussain Al Sibyani (16), Gustavo Cuéllar (6), Musab Al Juwayr (15), Cristian Guanca (11), Giacomo Bonaventura (7), Daniel Podence (56)


Thay người | |||
81’ | Knowledge Musona Eid Al-Muwallad | 11’ | Hussain Al-Sabiyani Nawaf Al-Sadi |
81’ | Saleh Al-Abbas Ibrahima Koné | 67’ | Gustavo Cuellar Majed Kanabah |
82’ | Awadh Khamis Hussain Al-Zabdani | 67’ | Daniel Podence Haroune Camara |
88’ | Christian Bassogog Abdulaziz Hetela | ||
88’ | Saviour Godwin Diego de Sousa Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Nawaf Al-Gulaymish | ||
Abdulaziz Hetela | Nawaf Al-Sadi | ||
Hussain Al-Zabdani | Mohammed Harboush | ||
Mohammed Al Saeed | Mohammed Al Absi | ||
Diego de Sousa Ferreira | Majed Abdullah | ||
Eid Al-Muwallad | Mohammed Al Hakim | ||
Ibrahima Koné | Majed Kanabah | ||
Ghassan Hawsawi | Younis Alshanqity | ||
Mohammed Juhaif | Haroune Camara |
Nhận định Al Akhdoud vs Al Shabab
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -11 | 36 | T B B T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -16 | 34 | T H T B B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -25 | 29 | H T B B B |
18 | ![]() | 33 | 6 | 4 | 23 | -23 | 22 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại