Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Jackson Muleka 25 | |
![]() Georginio Wijnaldum (Kiến tạo: Moussa Dembele) 30 | |
![]() Abdullah Al Hawsawi 32 | |
![]() Madallah Al Olayan 44 | |
![]() Myziane Maolida (Kiến tạo: Jackson Muleka) 54 | |
![]() Demarai Gray 66 | |
![]() Majed Mohammed Yazid Dawran (Thay: Abdullah Haji Radf) 73 | |
![]() Majed Dawran (Thay: Abdullah Radif) 73 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Hamdan Al Shamrani) 78 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Jackson Muleka) 80 | |
![]() Abdulbasit Hindi (Thay: Radhi Al Otaibi) 88 | |
![]() Farha Al-Shamrani (Thay: Hassan Al-Asmari) 90 | |
![]() Abdulelah Al Malki (Thay: Georginio Wijnaldum) 90 | |
![]() Norbert Gyomber 90+4' | |
![]() (Pen) Moussa Dembele 90+6' | |
![]() Myziane Maolida (Kiến tạo: William Troost-Ekong) 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Kholood

Diễn biến Al Ettifaq vs Al Kholood
Georginio Wijnaldum rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.
Hassan Al-Asmari rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.
William Troost-Ekong đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!

V À A A O O O - Moussa Dembele từ Al-Ettifaq đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Norbert Gyomber.
Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Abdulbasit Hindi.
Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.
Abdullah Radif rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.

Thẻ vàng cho Demarai Gray.
Jackson Muleka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Madallah Al Olayan.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Hawsawi.
Moussa Dembele đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georginio Wijnaldum đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jackson Muleka từ Al Kholood đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Kholood
Al Ettifaq (4-5-1): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Jack Hendry (4), Abdullah Khateeb (70), Madallah Al-Olayan (33), João Costa (18), Vitinho (14), Georginio Wijnaldum (8), Demarai Gray (11), Abdullah Radif (21), Moussa Dembele (9)
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)

Thay người | |||
73’ | Abdullah Radif Majed Dawran | 78’ | Farha Al-Shamrani Hassan Al-Asmari |
88’ | Radhi Al Otaibi Abdulbasit Hindi | 80’ | Jackson Muleka Mohammed Sawaan |
90’ | Georginio Wijnaldum Abdulelah Al Malki | 90’ | Hassan Al-Asmari Farhah Ali Alshamrani |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Madu | Jassim Al-Oshbaan | ||
Abdulbasit Hindi | Bassem Al-Arini | ||
Abdulelah Al Malki | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Hassan Al Musallam | Hassan Al-Asmari | ||
Majed Dawran | Abdulrahman Al-Safari | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Farhah Ali Alshamrani | ||
Ahmad Al Harbi | Majed Khalifa | ||
Meshal Al-Sebyani | Mohammed Sawaan | ||
Mohammed Yousef |
Nhận định Al Ettifaq vs Al Kholood
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại