Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdulelah Al Khaibari 2 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 17 | |
![]() Suhayb Al Zaid 29 | |
![]() Ahmed Asiri 45+1' | |
![]() Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Ahmed Al-Julaydan) 45+3' | |
![]() Milan Borjan 45+8' | |
![]() Faisal Al Abdulwahed 45+9' | |
![]() Djaniny (Thay: Faisal Al Abdulwahed) 46 | |
![]() Ahmed Asiri (Kiến tạo: Toze) 61 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Abdullah Al Anazi) 72 | |
![]() Bernard Mensah 81 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Faiz Selemani) 83 | |
![]() Saad Al-Shurafa (Thay: Mohammed Al-Kunaydiri) 87 | |
![]() Hussain Al Zarie (Thay: Suhayb Al Zaid) 87 | |
![]() Marwane Saadane 89 | |
![]() Mohamed Al-Oqil (Thay: Bernard Mensah) 90 |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Riyadh


Diễn biến Al Fateh vs Al Riyadh
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al-Oqil.

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Zarie.
Mohammed Al-Kunaydiri rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.

V À A A O O O - Bernard Mensah đã ghi bàn!
Abdullah Al Anazi rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.
Toze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ahmed Asiri đã ghi bàn!
Faisal Al Abdulwahed rời sân và được thay thế bởi Djaniny.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Faisal Al Abdulwahed.

Thẻ vàng cho Milan Borjan.
Ahmed Al-Julaydan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sofiane Bendebka đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

Thẻ vàng cho Suhayb Al Zaid.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Riyadh
Al Fateh (4-5-1): Péter Szappanos (1), Saeed Baattia (15), Marwane Saadane (17), Jason Denayer (64), Mohammed Al-Konaideri (12), Mourad Batna (11), Sofiane Bendebka (28), Suhayb Al-Zaid (18), Lucas Zelarayán (10), Abdullah Al Anazi (94), Faisal Al Abdulwahed (80)
Al Riyadh (4-4-2): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Toze (20), Faiz Selemani (17), Ibrahim Bayesh (11), Bernard Mensah (43)


Thay người | |||
17’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Julaydan | 83’ | Faiz Selemani Mohammed Saleh |
46’ | Faisal Al Abdulwahed Djaniny | 90’ | Bernard Mensah Mohammed Al-Oqil |
72’ | Abdullah Al Anazi Amine Sbai | ||
87’ | Mohammed Al-Kunaydiri Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
87’ | Suhayb Al Zaid Hussain Al Zarie |
Cầu thủ dự bị | |||
Waleed Al-Anzi | Abdulrahman Al Shammari | ||
Amine Sbai | Rayan Al-Bloushi | ||
Djaniny | Mohammed Saleh | ||
Saad bin Fahad Al-Sharfa | Mohammed Al-Oqil | ||
Ammar Al Daheem | Nasser Al-Bishi | ||
Ahmed Al-Julaydan | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Mohamed Alfehed | Yoann Barbet | ||
Hussain Al Zarie | Majed Al Qahtani | ||
Othman Al Othman | Bader Almutairi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại