Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Joao Cancelo) 15 | |
![]() Salem Al-Dawsari 36 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic 57 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic 62 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Marcos Leonardo) 63 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Ibrahim Alshuayl) 65 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Faycal Fajr) 74 | |
![]() Mateus (Thay: Musa Barrow) 75 | |
![]() Sultan Al Farhan (Thay: Aschraf El Mahdioui) 83 | |
![]() Fahad Al Abdulrazzaq (Thay: Saad Fahad Al Nasser) 84 | |
![]() Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Salem Al-Dawsari) 87 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 90 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Renan Lodi) 90 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Taawoun


Diễn biến Al Hilal vs Al Taawoun
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Saad Fahad Al Nasser rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Abdulrazzaq.
Aschraf El Mahdioui rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Mateus.
Faycal Fajr rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Ibrahim Alshuayl rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.

V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sergej Milinkovic-Savic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Salem Al-Dawsari.
Joao Cancelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Taawoun
Al Hilal (4-2-3-1): Mohammed Alyami (17), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Mohamed Kanno (28), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Marcos Leonardo (11), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Al Taawoun (5-3-2): Mailson (1), Saad Fahad Al Nasser (8), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Andrei (3), Muteb Al-Mufarrij (32), Ibrahim Al-Shuail (26), Flavio (24), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Joao Pedro (11), Musa Barrow (99)


Thay người | |||
63’ | Marcos Leonardo Nasser Al-Dawsari | 65’ | Ibrahim Alshuayl Sultan Ahmed Mandash |
87’ | Salem Al-Dawsari Mohammed Al-Qahtani | 74’ | Faycal Fajr Ahmed Saleh Bahusayn |
90’ | Sergej Milinkovic-Savic Khalid Al-Ghannam | 75’ | Musa Barrow Mateus |
90’ | Renan Lodi Moteb Al-Harbi | 83’ | Aschraf El Mahdioui Sultan Al Farhan |
84’ | Saad Fahad Al Nasser Fahad Khalid Al Abdulrazzaq |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al-Hamddan | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Khalid Al-Ghannam | Abdolqoddo Attiah | ||
Mohammed Al-Qahtani | Awn Al-Saluli | ||
Nasser Al-Dawsari | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Yasir Al Shahrani | Sultan Al Farhan | ||
Moteb Al-Harbi | Sultan Ahmed Mandash | ||
Hamad Al-Yami | Mateus | ||
Hassan Al Tambakti | Hattan Bahebri | ||
Abdulilah Al Ghamdi | Ahmed Saleh Bahusayn |
Nhận định Al Hilal vs Al Taawoun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại