Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohamed Kanno (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 12 | |
![]() Yassine Bounou 39 | |
![]() Renne Rivas 46 | |
![]() Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Roger Martinez) 63 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Sultan Mandash) 63 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Renan Lodi) 66 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Kaio) 66 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Hamad Al Yami) 75 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Marcos Leonardo) 85 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Malcom) 85 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Saad Fahad Al Nasser) 86 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Abdelhamid Sabiri) 86 | |
![]() Khalifah Aldawsari (Thay: Hamad Al Yami) 90 | |
![]() Hassan Tambakti 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Hilal


Diễn biến Al Taawoun vs Al Hilal
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Hassan Tambakti.
Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Khalifah Aldawsari.
Abdelhamid Sabiri rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Saad Fahad Al Nasser rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Malcom rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Hamad Al Yami đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcos Leonardo ghi bàn!
Kaio rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.

Thẻ vàng cho Renne Rivas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yassine Bounou.
Salem Al-Dawsari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Kanno đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Hilal
Al Taawoun (4-3-3): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Muteb Al-Mufarrij (32), Renne Rivas (16), Abdelhamid Sabiri (70), Ashraf El Mahdioui (18), Saad Al Nasser (8), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (38), Musa Barrow (99)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Hassan Al Tambakti (87), Kalidou Koulibaly (3), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Mohamed Kanno (28), Kaio Cesar (27), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)


Thay người | |||
63’ | Roger Martinez Mohammed Al Kuwaykibi | 66’ | Renan Lodi Moteb Al-Harbi |
63’ | Sultan Mandash Abdulfattah Adam Mohammed | 66’ | Kaio Nasser Al-Dawsari |
86’ | Abdelhamid Sabiri Hattan Bahebri | 85’ | Malcom Khalid Al-Ghannam |
86’ | Saad Fahad Al Nasser Ahmed Saleh Bahusayn | 85’ | Marcos Leonardo Abdullah Al-Hamddan |
90’ | Hamad Al Yami Khalifah Aldawsari |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Alghamdi | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Mohammed Alyami | ||
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed | Khalifah Aldawsari | ||
Sultan Al Farhan | Moteb Al-Harbi | ||
Lucas Chávez | Nasser Al-Dawsari | ||
Hattan Bahebri | Mohammed Al-Qahtani | ||
Mohammed Al Kuwaykibi | Khalid Al-Ghannam | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Abdullah Al-Hamddan | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Aleksandar Mitrović |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 35 | 61 | T H H H T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 3 | 4 | 44 | 57 | B T B T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 26 | 51 | B T B H T |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 23 | 48 | T T T H B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 17 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -4 | 35 | T T H T B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 3 | 34 | H B T T B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | B H B T B |
10 | 25 | 9 | 4 | 12 | -13 | 31 | T B T T B | |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -7 | 30 | H H B H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | B B B B T |
13 | 25 | 8 | 2 | 15 | -28 | 26 | B T T B B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -14 | 25 | H H H B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -22 | 22 | T T B B T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -15 | 20 | B B H B T |
17 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B H T T | |
18 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -18 | 18 | T B H B B |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại