Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Franck Kessie (Kiến tạo: Firas Al-Buraikan) 31 | |
![]() Fabinho 35 | |
![]() Muhannad Shanqeeti (Thay: Madallah Alolayan) 46 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi (Thay: Ahmed Bamsaud) 46 | |
![]() Edouard Mendy 61 | |
![]() Saad Yaslam (Thay: Abdullah Khalid Al Ammar) 61 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Mohammed Al Majhad) 61 | |
![]() Riyad Mahrez 70 | |
![]() Karim Benzema 71 | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Ali Majrashi) 74 | |
![]() Igor Coronado 75 | |
![]() Saleh Al Jamaan (Thay: Igor Coronado) 85 | |
![]() Gabriel Veiga 86 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Firas Al-Buraikan) 88 | |
![]() Ziyad Aljohani (Thay: Gabriel Veiga) 88 | |
![]() Ziyad Aljohani 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Ahli


Diễn biến Al Ittihad vs Al Ahli

Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Ziyad Aljohani.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.

Thẻ vàng cho Gabriel Veiga.
Igor Coronado rời sân và được thay thế bởi Saleh Al Jamaan.

Thẻ vàng cho Igor Coronado.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.

Thẻ vàng cho Riyad Mahrez.

Thẻ vàng cho Edouard Mendy.
Mohammed Al Majhad rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Abdullah Khalid Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Saad Yaslam.
Madallah Alolayan rời sân và được thay thế bởi Muhannad Shanqeeti.
Ahmed Bamsaud rời sân và được thay thế bởi Zakaria Al Hawsawi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fabinho.
Firas Al-Buraikan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franck Kessie đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Ahli
Al Ittihad (4-4-2): Marcelo Grohe (34), Madallah Al Olayan (33), Luiz Felipe (5), Hasan Kadesh (15), Ahmed Bamsaud (28), Romarinho (90), N'Golo Kante (7), Fabinho (8), Igor Coronado (10), Karim Benzema (9), Abderazak Hamdallah (99)
Al Ahli (4-3-3): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Roger Ibanez (3), Abdulbasit Mohammed Hindi (37), Abdullah Alammar (15), Gabri Veiga (24), Mohamed Al-Majhad (29), Franck Kessie (79), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Firas Al Birakan (20)


Thay người | |||
46’ | Ahmed Bamsaud Zakaria Hawsawi | 61’ | Abdullah Khalid Al Ammar Saad Yaslam Balobaid |
46’ | Madallah Alolayan Muhannad Shanqeeti | 61’ | Mohammed Al Majhad Sumaihan Al-Nabit |
85’ | Igor Coronado Saleh Jamaan Al-Amri | 74’ | Ali Majrashi Rayan Hamed |
88’ | Gabriel Veiga Ziyad Al-Johani | ||
88’ | Firas Al-Buraikan Fahad Al-Rashidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Zakaria Hawsawi | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Abdullah Al-Mayouf | Ali Al Asmari | ||
Haroune Camara | Haitham Asiri | ||
Saleh Jamaan Al-Amri | Rayan Hamed | ||
Sultan Al Farhan | Ziyad Al-Johani | ||
Muhannad Shanqeeti | Saad Yaslam Balobaid | ||
Awad Al-Nashri | Fahd Al Hamad | ||
Faisal Al-Ghamdi | Sumaihan Al-Nabit | ||
Fahad Al-Rashidi |
Nhận định Al Ittihad vs Al Ahli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại