![]() Mohamed Sherif 8 | |
![]() Marcel Tisserand 14 | |
![]() (Pen) Jackson Muleka 16 | |
![]() Thomas Murg 41 | |
![]() (Pen) Myziane Maolida 42 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Murad Al-Hawsawi) 57 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Abdullah Al Hawsawi) 66 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Fabio Martins) 66 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar 67 | |
![]() Bander Al-Mutairi (Thay: Mohammed Al-Khabrani) 83 | |
![]() Kevin N'Doram 85 | |
![]() Ambrose Ochigbo (Thay: Norbert Gyomber) 89 | |
![]() Khaled Al Samiri 90 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Hammam Al-Hammami) 90 | |
![]() Saleh Aboulshamat 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Khaleej
số liệu thống kê
Al Kholood

Al Khaleej
38 Kiểm soát bóng 62
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Khaleej
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Mohammed Sawaan (11), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Khaled Al-Sumairi (8), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Thomas Murg (99), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Mohamed Sherif (9)
Al Kholood
4-2-3-1
34
Marcelo Grohe
24
Abdullah Al-Hawsawi
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
27
Hamdan Al Shamrani
96
Kévin N`Doram
15
Aliou Dieng
22
Hammam Al-Hammami
11
Mohammed Sawaan
9
Myziane Maolida
18
Jackson Muleka
9
Mohamed Sherif
10
Fabio Martins
17
Konstantinos Fortounis
99
Thomas Murg
18
Murad Al-Hawsawi
15
Mansour Hamzi
5
Rebocho
3
Mohammed Al-Khubrani
32
Marcel Tisserand
8
Khaled Al-Sumairi
23
Ibrahim Sehic

Al Khaleej
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Abdullah Al Hawsawi Abdulrahman Al-Safari | 57’ | Murad Al-Hawsawi Saleh Aboulshamat |
89’ | Norbert Gyomber Ambrose Ochigbo | 66’ | Fabio Martins Abdullah Al Salem |
90’ | Hammam Al-Hammami Abdulfattah Asiri | 83’ | Mohammed Al-Khabrani Bandar Al Mutairi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Raed Ozaybi | ||
Zaid Al Enezi | Abdullah Al-Fahad | ||
Abdulrahman Al-Safari | Abdullah Al Salem | ||
Sultan Al-Shahri | Mohammed Al-Abdullah | ||
Bassem Al-Arini | Hussain Al Sultan | ||
Abdulfattah Asiri | Bandar Al Mutairi | ||
Mohammed Jahfali | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Majed Khalifa | Saleh Aboulshamat | ||
Ambrose Ochigbo | Ali Abdulraouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Kholood
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Khaleej
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại