![]() Aliou Dieng 16 | |
![]() Amir Sayoud (Kiến tạo: Zakaria Al Hawsawi) 29 | |
![]() Mehdi Abeid 33 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 45+7' | |
![]() Mohammed Sawaan 61 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Hamad Al Jayzani) 72 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Mohammed Sawaan) 84 | |
![]() Aliou Dieng (Kiến tạo: Abdulfattah Asiri) 87 | |
![]() Hammam Al-Hammami 88 | |
![]() Moses Turay (Thay: Mathias Normann) 90 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Hammam Al-Hammami) 90 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 90 | |
![]() Farha Al-Shamrani (Thay: Aliou Dieng) 90 | |
![]() Farha Al-Shamrani 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Raed
số liệu thống kê
Al Kholood

Al Raed
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Raed
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Mohammed Sawaan (11), Myziane Maolida (9)
Al Raed (4-4-2): Mashari Sanyour (50), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Oumar Gonzalez (21), Mubarak Al-Rajeh (94), Zakaria Hawsawi (12), Muhammed Al Dossari (32), Mehdi Abeid (17), Mathias Normann (8), Yousri Bouzok (26), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15)
Al Kholood
4-3-3
34
Marcelo Grohe
24
Abdullah Al-Hawsawi
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
27
Hamdan Al Shamrani
10
Alex Collado
96
Kévin N`Doram
15
Aliou Dieng
22
Hammam Al-Hammami
11
Mohammed Sawaan
9
Myziane Maolida
15
Saleh Al-Amri
7
Amir Sayoud
26
Yousri Bouzok
8
Mathias Normann
17
Mehdi Abeid
32
Muhammed Al Dossari
12
Zakaria Hawsawi
94
Mubarak Al-Rajeh
21
Oumar Gonzalez
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
50
Mashari Sanyour

Al Raed
4-4-2
Thay người | |||
84’ | Mohammed Sawaan Abdulfattah Asiri | 72’ | Hamad Al Jayzani Raed Al Ghamdi |
90’ | Hammam Al-Hammami Abdulrahman Al-Safari | 90’ | Mathias Normann Moses Turay |
90’ | Aliou Dieng Farhah Ali Alshamrani | ||
90’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Saleh Alohaymid | ||
Abdulfattah Asiri | Abdullah Hazazi | ||
Abdulrahman Al-Safari | Raed Al Ghamdi | ||
Bassem Al-Arini | Naif Hazazi | ||
Jamaan Al Dosari | Khalid Mohammed Al Subaie | ||
Farhah Ali Alshamrani | Abdullah Al Yousef | ||
Hassan Al-Asmari | Moses Turay | ||
Majed Khalifa | Yahya Sunbul | ||
Sultan Al-Shahri | Salomon Tweh |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
VĐQG Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Raed
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại